Đối đầu Bahrain vs Nhật Bản, 23h00 ngày 10/9
Kết quả Bahrain vs Nhật Bản
Nhận định, Soi kèo Bahrain vs Nhật Bản, 23h00 ngày 10/9
Đối đầu Bahrain vs Nhật Bản
Phong độ Bahrain gần đây
Phong độ Nhật Bản gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Bahrain vs Nhật Bản
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 10/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahrain vs Nhật Bản trước đây
-
31/01/2024Bahrain1 - 3Japan0 - 1L
-
03/03/2010Japan2 - 0Bahrain1 - 0L
-
28/01/2009Bahrain1 - 0Japan1 - 0W
-
03/08/2004Bahrain3 - 3Japan0 - 0D
-
28/03/2009Japan1 - 0Bahrain0 - 0L
-
07/09/2008Bahrain2 - 3Japan0 - 2L
-
22/06/2008Japan1 - 0Bahrain0 - 0L
-
26/03/2008Bahrain1 - 0Japan0 - 0W
-
03/06/2005Bahrain0 - 1Japan0 - 1L
-
30/03/2005Japan1 - 0Bahrain0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bahrain vs Nhật Bản
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain vs Nhật Bản: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain vs Nhật Bản: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Asian Cup | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vòng loại World Cup Châu Á | 4 | 1 | 0 | 3 |
Qualifier | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain vs Nhật Bản: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Bahrain (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain thắng
Bại: là số trận Bahrain thua
Thắng: là số trận Bahrain thắng
Bại: là số trận Bahrain thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain và Nhật Bản trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
5 | Australia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á