Đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Visakha FC vs Phnom Penh FC
Đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC
Phong độ Visakha FC gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Visakha FC vs Phnom Penh FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC trước đây
-
10/08/2024Phnom Penh FC4 - 2Visakha FC1 - 0L
-
04/05/2024Phnom Penh FC0 - 2Visakha FC0 - 0W
-
03/03/2024Visakha FC1 - 3Phnom Penh FC0 - 2L
-
18/12/2023Phnom Penh FC3 - 1Visakha FC2 - 0L
-
17/09/2023Visakha FC0 - 1Phnom Penh FC0 - 1L
-
26/11/2022Visakha FC2 - 3Phnom Penh FC0 - 0L
-
29/10/2022Phnom Penh FC4 - 3Visakha FC3 - 2L
-
10/04/2024Phnom Penh FC1 - 1Visakha FC0 - 1D
-
06/03/2024Visakha FC2 - 2Phnom Penh FC1 - 2D
-
30/07/2023Phnom Penh FC1 - 1Visakha FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 7 | 1 | 0 | 6 |
VĐQG Campuchia | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Visakha FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Visakha FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Visakha FC và Phnom Penh FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 10 | 10 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 24 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T H B B T |
4 | Svay Rieng FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 18 | T B T B T T |
5 | Nagaworld FC | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 18 | B B T T T B |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H T B B T T |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | H T B B H B |
9 | National Police Commissary | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B T B B |
10 | Life | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League