Đối đầu Zob Ahan vs Sepahan, 22h30 ngày 22/9
Kết quả Zob Ahan vs Sepahan
Đối đầu Zob Ahan vs Sepahan
Phong độ Zob Ahan gần đây
Phong độ Sepahan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Zob Ahan vs Sepahan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Sepahan trước đây
-
17/04/2024Sepahan1 - 0Zob Ahan0 - 0L
-
17/08/2023Zob Ahan0 - 2Sepahan0 - 0L
-
14/02/2023Sepahan2 - 1Zob Ahan0 - 1L
-
05/09/2022Zob Ahan1 - 1Sepahan1 - 1D
-
23/02/2022Sepahan0 - 0Zob Ahan0 - 0D
-
05/11/2021Zob Ahan1 - 0Sepahan0 - 0W
-
25/07/2021Sepahan2 - 0Zob Ahan1 - 0L
-
05/02/2021Zob Ahan1 - 3Sepahan0 - 1L
-
27/02/2020Zob Ahan1 - 1Sepahan0 - 1D
-
04/10/2019Sepahan2 - 0Zob Ahan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zob Ahan vs Sepahan
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Sepahan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Sepahan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zob Ahan vs Sepahan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zob Ahan (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Zob Ahan (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zob Ahan thắng
Bại: là số trận Zob Ahan thua
Thắng: là số trận Zob Ahan thắng
Bại: là số trận Zob Ahan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zob Ahan và Sepahan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Malavan | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T H T B T |
3 | Persepolis | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Foolad Khozestan | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | T H B H T |
5 | Tractor S.C. | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | T H T B |
6 | Gol Gohar FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | Zob Ahan | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
8 | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
9 | Kheybar Khorramabad | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T B H H |
10 | Mes Rafsanjan | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H T H |
11 | Esteghlal Khozestan | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B T H |
12 | Chadormalou Ardakan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T |
13 | Aluminium Arak | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H B H B |
14 | Nassaji Mazandaran | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B B H |
15 | Shams Azar Qazvin | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B |
16 | Havadar SC | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 2 | B H B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á