Kết quả nữ Đức vs nữ Australia, 00h00 ngày 26/07
Kết quả nữ Đức vs nữ Australia
Nhận định Nữ Đức vs Nữ Australia, 0h00 ngày 26/7
Đối đầu nữ Đức vs nữ Australia
Phong độ nữ Đức gần đây
Phong độ nữ Australia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202400:00
-
nữ Đức 13nữ Australia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.70X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Đức vs nữ Australia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group
-
nữ Đức vs nữ Australia: Diễn biến chính
-
22'0-0Caitlin Foord
-
24'Marina Hegering (Assist:Giulia Gwinn)1-0
-
45'Janina Minge1-0
-
46'Sydney Matilda Lohmann
Sjoeke Nusken1-0 -
59'1-0Sharn Freier
Cortnee Vine -
59'1-0Clare Wheeler
Katrina Gorry -
64'Lea Schuller (Assist:Giulia Gwinn)2-0
-
68'Jule Brand (Assist:Sarai Linder)3-0
-
73'Elisa Senb
Janina Minge3-0 -
73'Bibiane Schulze
Marina Hegering3-0 -
76'3-0Michelle Heyman
Caitlin Foord -
77'3-0Emily van Egmond
Hayley Raso -
77'3-0Kaitlyn Torpey
Stephanie Catley -
88'Vivien Endemann
Klara Buhl3-0
-
Germany (W) vs Australia (W): Đội hình chính và dự bị
-
Germany (W)4-4-212Ann-Katrin Berger2Sarai Linder5Marina Hegering3Kathrin Julia Hendrich15Giulia Gwinn17Klara Buhl9Sjoeke Nusken6Janina Minge16Jule Brand7Lea Schuller11Alexandra Popp11Mary Fowler9Caitlin Foord16Hayley Raso6Katrina Gorry8Kyra Cooney-Cross5Cortnee Vine12Ellie Carpenter14Alanna Kennedy15Clare Hunt7Stephanie Catley1Mackenzie Arnold
- Đội hình dự bị
-
4Bibiane Schulze13Sara Doorsoun-Khajeh18Vivien Endemann10Laura Freigang1Merle Frohms8Sydney Matilda Lohmann14Elisa SenbSharn Freier 19Michelle Heyman 2Teagan Jade Micah 18Clare Polkinghorne 4Kaitlyn Torpey 3Emily van Egmond 10Clare Wheeler 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martina Voss TecklenburgTony Gustavsson
- BXH Olympic bóng đá nữ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
nữ Đức vs nữ Australia: Số liệu thống kê
-
nữ Đứcnữ Australia
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
424Số đường chuyền439
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
7Thử thách7
-
-
92Pha tấn công102
-
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Olympic bóng đá nữ 2024
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USA (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Germany (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Australia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
4 | Zambia (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0 |
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor