Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.80-2.25
0.92O 3.25
0.83U 3.25
0.981
11.00X
7.002
1.14Hiệp 1+1
0.73-1
0.99O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Baltimore Sandy (Assist:Sjoeke Nusken)
-
22'Olislagers M. (Assist:Nikita Parris)1-1
-
29'Rachel McLauchlan1-1
-
42'Victoria Losada (Assist:Rachel McLauchlan)2-1
-
61'2-2
Lauren James
-
90'2-2Lauren James
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữChelsea FC Nữ
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
331Số đường chuyền536
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
20Đánh đầu30
-
-
8Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua2
-
-
31Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn13
-
-
25Ném biên21
-
-
14Thử thách10
-
-
20Long pass18
-
-
64Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 9 | 33 | 41 | H T T T T H |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | B B T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B T B T B |
10 | Leicester City (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | H B T B T B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh