Kết quả Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ, 19h30 ngày 05/01
Kết quả Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ
Đối đầu Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202519:30
-
Real Sociedad Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.95-3.25
0.81O 4
0.95U 4
0.811
34.00X
15.002
1.02Hiệp 1+1.5
0.96-1.5
0.88O 0.5
0.11U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1Ewa Pajor (Assist:Salma Paralluelo)
-
30'0-2Salma Paralluelo (Assist:Ona Batlle)
-
44'0-3Ewa Pajor (Assist:Aitana Bonmati)
-
59'0-4Ewa Pajor (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
-
65'0-5Salma Paralluelo (Assist:Alexia Putellas)
-
69'Klara Cahynova0-5
-
81'0-6Aitana Bonmati (Assist:Ewa Pajor)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Real Sociedad NữBarcelona Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút33
-
-
1Sút trúng cầu môn17
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
0Cản sút5
-
-
21%Kiểm soát bóng79%
-
-
18%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)82%
-
-
190Số đường chuyền675
-
-
62%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị4
-
-
11Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn9
-
-
13Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách8
-
-
15Long pass28
-
-
33Pha tấn công119
-
-
17Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 7 | 62 | 45 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 37 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 28 | T H H B B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
5 | Real Sociedad (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T T H T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 25 | -4 | 19 | B H T T T B |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Madrid CFF (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | T T B T B H |
10 | Levante Las Planas (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H H B B B |
11 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
12 | Real Betis (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B T B T H |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation