Kết quả Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ, 20h00 ngày 29/03
Kết quả Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.98-2
0.83O 3.25
0.98U 3.25
0.831
11.00X
6.002
1.17Hiệp 1+1
0.81-1
1.03O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 2
-
Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
Holmberg S. (Assist:Stina Lennartsson)
-
20'0-2
Wangerheim E.
-
47'0-2Stina Lennartsson
-
53'0-3
Wangerheim E. (Assist:Julie Blakstad)
-
62'0-4
Wangerheim E.
-
88'0-5
Nadia Nadim
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Linkopings Nữ vs Hammarby Nữ: Số liệu thống kê
-
Linkopings NữHammarby Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
113Pha tấn công113
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Pitea IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển