Kết quả Aston Villa vs Celtic FC, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Aston Villa vs Celtic FC
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Celtic, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Aston Villa vs Celtic FC
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.12O 5.5
1.09U 5.5
0.811
1.81X
2.842
6.90Hiệp 1-0.25
8.33+0.25
0.03O 4.5
6.66U 4.5
0.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Celtic FC
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Aston Villa vs Celtic FC: Diễn biến chính
-
3'Morgan Rogers (Assist:Jacob Ramsey)1-0
-
5'Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)2-0
-
30'John McGinn
Matthew Cash2-0 -
36'2-1Adam Idah
-
38'2-2Adam Idah (Assist:Reo Hatate)
-
Aston Villa vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne44Boubacar Kamara4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans26Lamare Bogarde41Jacob Ramsey27Morgan Rogers31Leon Bailey11Ollie Watkins10Nicolas Kuhn9Adam Idah13Hyun-jun Yang27Arne Engels42Callum McGregor41Reo Hatate2Alistair Johnston6Auston Trusty5Liam Scales3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
-
7John McGinn9Jhon Durán22Ian Maatsen50Sil Swinkels48Oliwier Zych25Robin Olsen72Kadan Young66Travis Patterson20Kosta NedeljkovicViljami Sinisalo 12Luis Enrique Palma Oseguera 7Maik Nawrocki 17Paulo Bernardo 28Scott Bain 29Anthony Ralston 56Adam Montgomery 37Dane Murray 47Luke McCowan 14Daniel Cummings 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienBrendan Rodgers
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Aston Villa vs Celtic FC: Số liệu thống kê
-
Aston VillaCeltic FC
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
293Số đường chuyền170
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
4Đánh đầu0
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn0
-
-
8Ném biên6
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass5
-
-
61Pha tấn công32
-
-
24Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp