Kết quả Barcelona vs Atalanta, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Barcelona vs Atalanta
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Atalanta, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Barcelona vs Atalanta
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Atalanta0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.91X
3.202
4.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.42O 0.5
2.17U 0.5
0.36 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Atalanta
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Barcelona vs Atalanta: Diễn biến chính
-
36'0-0Davide Zappacosta Goal Disallowed
-
FC Barcelona vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny3Alejandro Balde24Eric Garcia4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez21Frenkie De Jong11Raphael Dias Belloli,Raphinha6Pablo Martin Paez Gaviria19Lamine Yamal9Robert Lewandowski17Charles De Ketelaere32Mateo Retegui8Mario Pasalic16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
2Pau Cubarsi35Gerard Martin7Ferran Torres13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati18Pau Victor Delgado14Pablo Torre17Marc Casado16Fermin Lopez32Hector Fort31Diego KochenJuan Guillermo Cuadrado Bello 7Nicolo Zaniolo 10Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Marco Brescianini 44Matteo Ruggeri 22Giorgio Scalvini 42Marco Palestra 27Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48Lazar Samardzic 24Federico Cassa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickGian Piero Gasperini
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Barcelona vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
4Sút Phạt1
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
317Số đường chuyền123
-
-
92%Chuyền chính xác79%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị3
-
-
8Đánh đầu6
-
-
5Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn4
-
-
9Ném biên7
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách3
-
-
13Long pass6
-
-
39Pha tấn công29
-
-
6Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp