Kết quả Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h30 ngày 16/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 30

  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Nicolas Raskin (Assist:James Tavernier)
  • 34'
    0-1
    Dujon Sterling
  • 37'
    0-2
    goal Diomande Mohammed (Assist:Nicolas Raskin)
  • 46'
    Adam Idah  
    Nicolas Kuhn  
    0-2
  • 49'
    Daizen Maeda (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) goal 
    1-2
  • 56'
    1-2
     Robin Propper
     Leon Aderemi Balogun
  • 66'
    1-2
     Ianis Hagi
     Diomande Mohammed
  • 70'
    Hyun-jun Yang  
    Joao Pedro Neves Filipe  
    1-2
  • 74'
    1-2
    Robin Propper
  • 74'
    Reo Hatate (Assist:Luke McCowan) goal 
    2-2
  • 77'
    2-2
    Ianis Hagi
  • 82'
    2-2
     Clinton Nsiala Makengo
     Dujon Sterling
  • 83'
    2-2
     Tom Lawrence
     Connor Barron
  • 83'
    2-2
     Hamza Igamane
     Vaclav Cerny
  • 88'
    2-3
    goal Hamza Igamane (Assist:Jack Butland)
  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    15
    Jeffrey Schlupp
    17
    Maik Nawrocki
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    41
    Reo Hatate
    27
    Arne Engels
    14
    Luke McCowan
    7
    Joao Pedro Neves Filipe
    38
    Daizen Maeda
    10
    Nicolas Kuhn
    18
    Vaclav Cerny
    9
    Cyriel Dessers
    10
    Diomande Mohammed
    2
    James Tavernier
    8
    Connor Barron
    43
    Nicolas Raskin
    3
    Ridvan Yilmaz
    21
    Dujon Sterling
    5
    John Souttar
    27
    Leon Aderemi Balogun
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Adam Idah
    13Hyun-jun Yang
    12Viljami Sinisalo
    24Johny Kenny
    3Greg Taylor
    56Anthony Ralston
    47Dane Murray
    66Francis Turley
    59Jude Bonnar
    Hamza Igamane 29
    Robin Propper 4
    Ianis Hagi 30
    Tom Lawrence 11
    Clinton Nsiala Makengo 19
    Nedim Bajrami 14
    Liam Kelly 31
    Bailey Rice 49
    Danilo Pereira da Silva 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Michael Beale
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Glasgow Rangers
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    215
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 40
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 31 25 3 3 92 20 72 78 T B T T B T
2 Glasgow Rangers 31 20 5 6 66 31 35 65 T B T B T T
3 Hibernian 31 12 11 8 48 41 7 47 H T T T H T
4 Aberdeen 31 13 7 11 42 47 -5 46 T T B H H T
5 Dundee United 30 11 8 11 38 40 -2 41 B B T B H B
6 Heart of Midlothian 31 11 6 14 43 43 0 39 B T T B T B
7 Saint Mirren 31 11 5 15 42 50 -8 38 H T B B H T
8 Motherwell 31 11 5 15 37 54 -17 38 B B T T H B
9 Ross County 30 9 8 13 31 51 -20 35 B T T B T B
10 Kilmarnock 31 8 8 15 35 53 -18 32 T B B B H B
11 Dundee 31 8 7 16 48 67 -19 31 B B B H T B
12 Saint Johnstone 31 7 5 19 32 57 -25 26 B B T H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs