Kết quả Club Brugge vs Borussia Dortmund, 02h00 ngày 19/09
Kết quả Club Brugge vs Borussia Dortmund
Soi kèo phạt góc Club Brugge vs Borussia Dortmund, 2h ngày 19/09
Đối đầu Club Brugge vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Club Brugge vs Borussia Dortmund
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202402:00
-
Club Brugge 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.04O 2.75
0.93U 2.75
0.921
4.20X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Club Brugge vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
53'Hugo Vetlesen0-0
-
59'0-0Waldemar Anton
Ramy Bensebaini -
59'0-0Sehrou Guirassy
Donyell Malen -
65'Ferran Jutgla Blanch
Gustaf Nilsson0-0 -
68'0-0Felix Nmecha
Pascal Gross -
68'0-0Jamie Bynoe-Gittens
Marcel Sabitzer -
72'Kyriani Sabbe
Joaquin Seys0-0 -
76'0-1Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Emre Can)
-
84'0-1Julian Ryerson
-
85'Romeo Vermant
Hugo Vetlesen0-1 -
85'Chemsdine Talbi
Christos Tzolis0-1 -
86'0-2Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Felix Nmecha)
-
87'0-2Yan Bueno Couto
Karim Adeyemi -
90'0-3Sehrou Guirassy
-
Club Brugge vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-1-4-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys15Raphael Onyedika8Christos Tzolis20Hans Vanaken10Hugo Vetlesen7Andreas Skov Olsen19Gustaf Nilsson21Donyell Malen20Marcel Sabitzer10Julian Brandt27Karim Adeyemi23Emre Can13Pascal Gross26Julian Ryerson25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
64Kyriani Sabbe68Chemsdine Talbi17Romeo Vermant9Ferran Jutgla Blanch29NORDIN JACKERS27Casper Nielsen21Michal Skoras30Ardon Jashari2Zaid RomeroYan Bueno Couto 2Waldemar Anton 3Felix Nmecha 8Sehrou Guirassy 9Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Maximilian Beier 14Marcel Lotka 35Almugera Kabar 42Ayman Azhil 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaNiko Kovac
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Club Brugge vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Club BruggeBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút4
-
-
6Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
416Số đường chuyền727
-
-
87%Chuyền chính xác93%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
10Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass25
-
-
71Pha tấn công115
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp