Kết quả Dinamo Zagreb vs AC Milan, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Dinamo Zagreb vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Dinamo Zagreb vs AC Milan, 03h00 ngày 30/1
Đối đầu Dinamo Zagreb vs AC Milan
Lịch phát sóng Dinamo Zagreb vs AC Milan
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Dinamo Zagreb 22AC Milan 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 3
0.84U 3
1.041
3.00X
2.242
3.35Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 1.5
8.33U 1.5
0.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs AC Milan
-
Sân vận động: Maksimir
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dinamo Zagreb vs AC Milan: Diễn biến chính
-
19'Martin Baturina1-0
-
26'1-0Christian Pulisic
-
31'1-0Yunus Musah
-
31'Josip Misic1-0
-
34'Marko Pjaca1-0
-
39'1-0Mike Maignan
-
39'1-0Yunus Musah
-
46'1-0Samuel Chimerenka Chukwueze
Alvaro Morata -
46'1-0Filippo Terracciano
Matteo Gabbia -
50'Luka Stojkovic Goal Disallowed1-0
-
53'1-1Christian Pulisic (Assist:Fikayo Tomori)
-
Dinamo Zagreb vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Zagreb4-2-3-133Ivan Nevistic18Ronael Pierre-Gabriel4Raul Torrente13Samy Mmaee28Kevin Theopile-Catherine27Josip Misic5Arijan Ademi20Marko Pjaca10Martin Baturina7Luka Stojkovic17Sandro Kulenovic7Alvaro Morata80Yunus Musah11Christian Pulisic10Rafael Leao29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
19Juan Cordoba77Dario Spikic23Ivan Filipovic30Marko Rog1Daniel Zagorac21Nathanael Mbuku22Stefan Ristovski11Arber Hoxha35Noa Mikic86Leon Jakirovic66Branko Pavic49Mislav CutukFilippo Terracciano 42Samuel Chimerenka Chukwueze 21Ismael Bennacer 4Marco Sportiello 57Davide Bartesaghi 33Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Noah Okafor 17Tammy Abraham 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergej JakirovicSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dinamo Zagreb vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
Dinamo ZagrebAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
243Số đường chuyền312
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị0
-
-
17Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass12
-
-
59Pha tấn công66
-
-
28Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp