Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh, 23h00 ngày 24/02

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18

  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính

  • 45'
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
    0-0
  • 61'
    Maryan Shved goal 
    1-0
  • 70'
    Valerii Bondar
    1-0
  • 88'
    1-0
    Dmytro Semenov
  • 88'
    Kevin Santos Lopes de Macedo
    1-0
  • 88'
    1-0
    Ruslan Dedukh
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    FC Livyi Bereh
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 25 19 6 0 53 15 38 63 T H T T T T
2 PFC Oleksandria 25 17 6 2 39 18 21 57 T T T T H T
3 FC Shakhtar Donetsk 25 16 5 4 59 22 37 53 H T T T T B
4 Polissya Zhytomyr 25 11 9 5 34 24 10 42 T B T H T H
5 FC Karpaty Lviv 25 11 6 8 33 26 7 39 H H T H T T
6 Kryvbas 24 11 5 8 28 24 4 38 H T B B B T
7 Veres 25 9 8 8 31 33 -2 35 B T H B T T
8 Zorya 24 10 2 12 28 34 -6 32 T H B T B B
9 Rukh Vynnyky 25 7 9 9 25 24 1 30 T B B T H B
10 Kolos Kovalyovka 25 6 9 10 22 22 0 27 B B T B T T
11 LNZ Lebedyn 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T B B B H
12 Obolon Kiev 25 6 6 13 14 40 -26 24 B B B T T B
13 FC Livyi Bereh 24 6 5 13 13 27 -14 23 T T B B B H
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14 19 35 -16 21 H T B B B B
15 Chernomorets Odessa 25 5 3 17 16 38 -22 18 B B B T B B
16 FC Inhulets Petrove 24 3 8 13 16 36 -20 17 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation