Kết quả Fiorentina vs Juventus, 00h00 ngày 17/03
Kết quả Fiorentina vs Juventus
Soi kèo phạt góc Fiorentina vs Juventus, 0h ngày 17/03
Đối đầu Fiorentina vs Juventus
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.25
0.93U 2.25
0.931
3.10X
3.202
2.40Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
Fiorentina vs Juventus: Diễn biến chính
-
13'Pablo Mari Villar0-0
-
15'Robin Gosens1-0
-
18'Rolando Mandragora (Assist:Nicolo Fagioli)2-0
-
45'2-0Manuel Locatelli
-
53'Albert Gudmundsson (Assist:Nicolo Fagioli)3-0
-
59'3-0Andrea Cambiaso
Nicolas Gonzalez -
59'3-0Alberto Costa
Renato De Palma Veiga -
73'Luca Ranieri3-0
-
73'3-0Timothy Weah
-
74'3-0Federico Gatti
Lloyd Kelly -
74'3-0Francisco Conceicao
Timothy Weah -
78'Pietro Comuzzo
Luca Ranieri3-0 -
79'Lucas Beltran
Albert Gudmundsson3-0 -
82'3-0Kephren Thuram-Ulien
-
85'Michael Folorunsho
Nicolo Fagioli3-0 -
86'3-0Samuel Mbangula
Andrea Cambiaso -
89'Yacine Adli
Danilo Cataldi3-0 -
89'Nicolo Zaniolo
Moise Keane3-0
-
Fiorentina vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-5-1-143David De Gea Quintana6Luca Ranieri18Pablo Mari Villar5Marin Pongracic21Robin Gosens44Nicolo Fagioli32Danilo Cataldi8Rolando Mandragora2Domilson Cordeiro dos Santos10Albert Gudmundsson20Moise Keane20Randal Kolo Muani16Weston Mckennie8Teun Koopmeiners11Nicolas Gonzalez19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli22Timothy Weah15Pierre Kalulu Kyatengwa12Renato De Palma Veiga6Lloyd Kelly29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
9Lucas Beltran29Yacine Adli17Nicolo Zaniolo90Michael Folorunsho15Pietro Comuzzo24Amir Richardson1Pietro Terracciano27Cher Ndour65Fabiano Parisi22Matias Moreno30Tommaso MartinelliAndrea Cambiaso 27Federico Gatti 4Francisco Conceicao 7Samuel Mbangula 51Alberto Costa 2Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Nicolo Savona 37Dusan Vlahovic 9Jonas Rouhi 40Kenan Yildiz 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Juventus: Số liệu thống kê
-
FiorentinaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút6
-
-
13Sút Phạt9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
347Số đường chuyền594
-
-
80%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
59Pha tấn công81
-
-
33Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 19 | 7 | 3 | 65 | 27 | 38 | 64 | T B T H T T |
2 | Napoli | 29 | 18 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 61 | H H B H T H |
3 | Atalanta | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 28 | 35 | 58 | T H T H T B |
4 | Bologna | 29 | 14 | 11 | 4 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B T T T T |
5 | Juventus | 29 | 13 | 13 | 3 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T T B B |
6 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
7 | AS Roma | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T T T T T |
8 | Fiorentina | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 48 | B B B T B T |
9 | AC Milan | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 33 | 11 | 47 | T B B B T T |
10 | Udinese | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 39 | -4 | 40 | H T T T H B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 37 | -9 | 35 | H T B H H T |
13 | Como | 29 | 7 | 8 | 14 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T T B H B |
14 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
15 | Cagliari | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 26 | T H B B H B |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 29 | 6 | 7 | 16 | 21 | 48 | -27 | 25 | H H B B B B |
18 | Empoli | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | B B B H B B |
19 | Venezia | 29 | 3 | 11 | 15 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B H H H H |
20 | Monza | 29 | 2 | 9 | 18 | 24 | 49 | -25 | 15 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation