Kết quả Girona vs Arsenal, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Girona vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Girona vs Arsenal, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Girona vs Arsenal
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Girona 11Arsenal2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.08O 4
1.06U 4
0.841
48.00X
7.602
1.11Hiệp 1+0
2.08-0
0.39O 3.5
5.55U 3.5
0.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Arsenal
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Girona vs Arsenal: Diễn biến chính
-
28'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe)1-0
-
38'1-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
42'1-2Ethan Nwaneri (Assist:Leandro Trossard)
-
46'1-2Jurrien Timber
Thomas Partey -
51'Antal Yaakobishvili1-2
-
Girona vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-125Pau Lopez Sabata16Alejandro Frances Torrijo15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe35Antal Yaakobishvili4Arnau Puigmal Martinez23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld10Yaser Asprilla8Viktor Tsygankov9Abel Ruiz53Ethan Nwaneri19Leandro Trossard30Raheem Sterling8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon5Thomas Partey15Jakub Kiwior6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori32Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
13Paulo Gazzaniga22Jhon Elmer Solis Romero19Bojan Miovski6Donny van de Beek36Ricard Artero Ruiz24Cristian Portugues Manzanera28Silvi Clua7Christian Ricardo Stuani21Yangel Herrera29Minsu Kim40Jordi Bilali Danso26Oriol ComasJurrien Timber 12Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11William Saliba 2Kai Havertz 29Tommy Setford 36Olexandr Zinchenko 17Declan Rice 41Myles Lewis Skelly 49Nathan Butler-Oyedeji 37Kieran Tierney 3Salah MHand 56Jack Porter 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Girona vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
GironaArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
224Số đường chuyền318
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
8Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn4
-
-
5Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
7Long pass8
-
-
31Pha tấn công81
-
-
14Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp