Kết quả Lecce vs Bologna, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Lecce vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Lecce vs Bologna, 0h ngày 10/02
Đối đầu Lecce vs Bologna
Lịch phát sóng Lecce vs Bologna
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.30X
3.302
2.25Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 24
-
Lecce vs Bologna: Diễn biến chính
-
56'0-0Emil Holm
Lorenzo De Silvestri -
56'0-0Nicolo Cambiaghi
Benjamin Dominguez -
61'0-0Remo Freuler
-
70'Balthazar Pierret
Ylber Ramadani0-0 -
70'Jesper Karlsson
Tete Morente0-0 -
76'0-0Thijs Dallinga
Giovanni Fabbian -
80'Medon Berisha
Thorir Helgason0-0 -
83'0-0Juan Miranda
Charalampos Lykogiannis -
83'0-0Nikola Moro
Remo Freuler -
87'0-0Thijs Dallinga Goal Disallowed
-
90'0-0Tommaso Pobega
-
90'Konan Ignace Jocelyn N’dri
Santiago Pierotti0-0
-
Lecce vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo19Gaby Jean6Federico Baschirotto12Frederic Guilbert20Ylber Ramadani29Lassana Coulibaly7Tete Morente14Thorir Helgason50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic9Santiago Thomas Castro11Dan Ndoye80Giovanni Fabbian30Benjamin Dominguez8Remo Freuler18Tommaso Pobega29Lorenzo De Silvestri15Nicolo Casale26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
75Balthazar Pierret37Jesper Karlsson10Konan Ignace Jocelyn N’dri5Medon Berisha3Ante Rebic32Jasper Samooja77Mohamed Kaba1Christian Fruchtl99Marco Sala44Tiago Gabriel17Danilo Veiga23Rares Burnete8Hamza Rafia2Elijah ScottNikola Moro 6Nicolo Cambiaghi 28Thijs Dallinga 24Juan Miranda 33Emil Holm 2Martin Erlic 5Davide Calabria 14Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Oussama El Azzouzi 17Sam Beukema 31Estanis Pedrola 39Michel Aebischer 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Bologna: Số liệu thống kê
-
LecceBologna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
315Số đường chuyền460
-
-
68%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
50Đánh đầu48
-
-
26Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
31Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách15
-
-
32Long pass21
-
-
90Pha tấn công122
-
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation