Kết quả Nottingham Forest vs Arsenal, 02h30 ngày 27/02
Kết quả Nottingham Forest vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Arsenal, 2h30 ngày 27/02
Đối đầu Nottingham Forest vs Arsenal
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Arsenal
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.99O 2.5
0.99U 2.5
0.891
4.80X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Arsenal
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Nottingham Forest vs Arsenal: Diễn biến chính
-
3'0-0Riccardo Calafiori
-
4'Nikola Milenkovic0-0
-
46'0-0Kieran Tierney
Riccardo Calafiori -
62'Ryan Yates
Anthony Elanga0-0 -
63'Danilo Dos Santos De Oliveira
Nicolas Dominguez0-0 -
70'0-0Olexandr Zinchenko
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
77'0-0Raheem Sterling
Ethan Nwaneri -
85'0-0Benjamin William White
Jurrien Timber -
85'Taiwo Awoniyi
Chris Wood0-0 -
85'0-0Thomas Partey
Martin Odegaard
-
Nottingham Forest vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson16Nicolas Dominguez14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood53Ethan Nwaneri23Mikel Merino Zazon19Leandro Trossard8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi22Ryan Yates28Danilo Dos Santos De Oliveira24Ramon Sosa Acosta20Jota19Alexandre Moreno Lopera13Wayne Hennessey6Ibrahim Sangare4Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoThomas Partey 5Olexandr Zinchenko 17Benjamin William White 4Raheem Sterling 30Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Nathan Butler-Oyedeji 37Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút9
-
-
17Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
269Số đường chuyền503
-
-
74%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
29Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn11
-
-
16Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
19Long pass13
-
-
64Pha tấn công104
-
-
37Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 28 | 20 | 7 | 1 | 66 | 26 | 40 | 67 | T H T H T T |
2 | Arsenal | 27 | 15 | 9 | 3 | 51 | 23 | 28 | 54 | H T T T B H |
3 | Nottingham Forest | 27 | 14 | 6 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T B T B B H |
4 | Manchester City | 27 | 14 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T B T B T |
5 | Chelsea | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B T B B T |
6 | Newcastle United | 27 | 13 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 44 | B T B B T B |
7 | AFC Bournemouth | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T B T B B |
8 | Brighton Hove Albion | 27 | 11 | 10 | 6 | 44 | 39 | 5 | 43 | T B B T T T |
9 | Fulham | 27 | 11 | 9 | 7 | 40 | 36 | 4 | 42 | T B T T B T |
10 | Aston Villa | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 45 | -5 | 42 | H B H H T B |
11 | Brentford | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 43 | 5 | 38 | B T B T T H |
12 | Crystal Palace | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | T B T B T T |
13 | Tottenham Hotspur | 27 | 10 | 3 | 14 | 53 | 39 | 14 | 33 | B B T T T B |
14 | Manchester United | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 39 | -6 | 33 | B T B B H T |
15 | West Ham United | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 33 | B H B B T T |
16 | Everton | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 34 | -4 | 32 | T T H T H H |
17 | Wolves | 27 | 6 | 4 | 17 | 37 | 56 | -19 | 22 | B B T B T B |
18 | Ipswich Town | 27 | 3 | 8 | 16 | 26 | 57 | -31 | 17 | B B B H B B |
19 | Leicester City | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 61 | -36 | 17 | B T B B B B |
20 | Southampton | 27 | 2 | 3 | 22 | 19 | 65 | -46 | 9 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh