Kết quả PSV Eindhoven vs Excelsior SBV, 03h00 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hoàng gia Hà Lan 2024-2025 » vòng Round 3

  • PSV Eindhoven vs Excelsior SBV: Diễn biến chính

  • 29'
    Johan Bakayoko Goal Disallowed
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Noah Naujoks (Assist:Lance Duijvestijn)
  • 45'
    Armando Obispo
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Noah Naujoks (Assist:Lance Duijvestijn)
  • 73'
    Malik Tillman (Assist:Luuk de Jong) goal 
    1-2
  • 80'
    1-3
    goal Lance Duijvestijn (Assist:Derensili Sanches Fernandes)
  • 86'
    Ricardo Pepi (Assist:Ivan Perisic) goal 
    2-3
  • 90'
    Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Luuk de Jong) goal 
    3-3
  • 101'
    Ricardo Pepi (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra) goal 
    4-3
  • 110'
    Ivan Perisic (Assist:Luuk de Jong) goal 
    5-3
  • 117'
    5-4
    goal Richie Omorowa
  • 118'
    5-4
    Arthur Zagre
  • BXH Cúp Hoàng gia Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    Excelsior SBV
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 900
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 63
    Long pass
    34
  •  
     
  • 181
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 117
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •