Kết quả RB Leipzig vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 01/03
Kết quả RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Mainz 05, 21h30 ngày 1/3
Đối đầu RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.91X
3.952
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1
0.75U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
1'Xavi Quentin Shay Simons1-0
-
52'1-1
Nadiem Amiri
-
52'Amadou Haidara1-1
-
58'1-2
Jonathan Michael Burkardt (Assist:Nadiem Amiri)
-
59'Nicolas Seiwald
Lutsharel Geertruida1-2 -
59'Kevin Kampl
Amadou Haidara1-2 -
72'Kosta Nedeljkovic
Lois Openda1-2 -
72'Castello Lukeba
Bitshiabu El Chadaille1-2 -
75'1-2Nelson Weiper
Jonathan Michael Burkardt -
78'Yussuf Yurary Poulsen
Arthur Vermeeren1-2 -
83'1-2Lennard Maloney
Nadiem Amiri -
88'1-2Lennard Maloney
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-1-21Peter Gulacsi5Bitshiabu El Chadaille4Willi Orban3Lutsharel Geertruida22David Raum8Amadou Haidara18Arthur Vermeeren17Bote Baku10Xavi Quentin Shay Simons30Benjamin Sesko11Lois Openda29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa3Moritz Jenz25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
13Nicolas Seiwald9Yussuf Yurary Poulsen23Castello Lukeba44Kevin Kampl21Kosta Nedeljkovic26Maarten Vandevoordt27Tidiam Gomis16Lukas Klostermann25Leopold ZingerleNelson Weiper 44Lennard Maloney 15Nikolas Konrad Veratschnig 22Arnaud Nordin 9Armindo Sieb 11Lasse RieB 1Maxim Leitsch 5Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
519Số đường chuyền539
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
48Đánh đầu46
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công27
-
-
5Thay người2
-
-
6Đánh chặn6
-
-
24Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
11Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass29
-
-
134Pha tấn công124
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation