Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 02h45 ngày 27/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 69'
    Benjamin Sesko goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
    Joakim Maehle
  • 71'
    1-0
     Jonas Older Wind
     Andreas Skov Olsen
  • 74'
    Castello Lukeba  
    Bitshiabu El Chadaille  
    1-0
  • 74'
    Amadou Haidara  
    Kevin Kampl  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Aster Vranckx
     Bence Dardai
  • 81'
    1-0
     Yannick Gerhardt
     Patrick Wimmer
  • 82'
    Castello Lukeba
    1-0
  • 86'
    Amadou Haidara
    1-0
  • 86'
    1-0
     Jakub Kaminski
     Kilian Fischer
  • 86'
    1-0
     Kevin Behrens
     Tiago Tomas
  • 90'
    Nicolas Seiwald  
    Arthur Vermeeren  
    1-0
  • 90'
    Christoph Baumgartner  
    Xavi Quentin Shay Simons  
    1-0
  • 90'
    Lukas Klostermann  
    Lutsharel Geertruida  
    1-0
  • 90'
    Lois Openda
    1-0
  • 90'
    1-0
    Mattias Svanberg
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-1-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    22
    David Raum
    44
    Kevin Kampl
    18
    Arthur Vermeeren
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    7
    Andreas Skov Olsen
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    39
    Patrick Wimmer
    24
    Bence Dardai
    32
    Mattias Svanberg
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    29
    Marius Muller
    VfL Wolfsburg4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Christoph Baumgartner
    49Viggo Gebel
    27Tidiam Gomis
    1Peter Gulacsi
    8Amadou Haidara
    16Lukas Klostermann
    23Castello Lukeba
    21Kosta Nedeljkovic
    13Nicolas Seiwald
    Kevin Behrens 17
    Bennit Broger 38
    Yannick Gerhardt 31
    Jakub Kaminski 16
    David Odogu 33
    Pavao Pervan 12
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Aster Vranckx 6
    Jonas Older Wind 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    VfL Wolfsburg
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 16
    Long pass
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •