Kết quả Sporting CP vs Bologna, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Sporting CP vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Bologna, 3h ngày 30/01
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Sporting CP 10Bologna 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.14+0.5
0.78O 2.25
1.07U 2.25
0.831
5.60X
3.252
1.78Hiệp 1-0.25
9.09+0.25
0.02O 1.5
7.14U 1.5
0.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Bologna
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting CP vs Bologna: Diễn biến chính
-
10'0-0Nikola Moro
Lewis Ferguson -
21'0-1Tommaso Pobega (Assist:Sam Beukema)
-
22'0-1Emil Holm
-
41'0-1Sam Beukema
-
43'Zeno Debast0-1
-
44'0-1Samuel Iling
-
46'0-1Charalampos Lykogiannis
Emil Holm -
46'0-1Martin Erlic
Sam Beukema -
50'Joao Simoes
Zeno Debast0-1
-
Sporting CP vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP4-2-3-11Franco Israel20Maximiliano Araujo25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande22Ivan Fresneda Corraliza6Zeno Debast42Morten Hjulmand21Geny Catamo23Daniel Braganca17Francisco Trincao19Conrad Harder Weibel Schandorf9Santiago Thomas Castro11Dan Ndoye80Giovanni Fabbian14Samuel Iling18Tommaso Pobega19Lewis Ferguson2Emil Holm31Sam Beukema15Nicolo Casale33Juan Miranda34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
13Vladan Kovacevic2Matheus Reis de Lima41Diego Callai3Jeremiah St. Juste78Mauro Meireles Couto52Joao Simoes50Alexandre Brito47Ricardo Esgaio Souza90Afonso Moreira57Geovany Quenda86Rafael Nel73Eduardo FelicissimoMartin Erlic 5Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Jens Odgaard 21Nicola Bagnolini 23Thijs Dallinga 24Lukasz Skorupski 1Tommaso Ravaglioli 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimVincenzo Italiano
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting CP vs Bologna: Số liệu thống kê
-
Sporting CPBologna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút0
-
-
16Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
253Số đường chuyền173
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
7Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn3
-
-
7Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass11
-
-
41Pha tấn công50
-
-
10Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp