Kết quả Stade Brestois vs Lyon, 23h00 ngày 11/01
Kết quả Stade Brestois vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Brest vs Lyon, 23h00 ngày 11/1
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
-
Stade Brestois 12Lyon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Lyon
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Stade Brestois vs Lyon: Diễn biến chính
-
8'Mahdi Camara1-0
-
25'Ludovic Ajorque (Assist:Mahdi Camara)2-0
-
45'2-1Jordan Veretout (Assist:Malick Fofana)
-
46'2-1Ernest Nuamah
Jordan Veretout -
46'Jordan Amavi
Massadio Haidara2-1 -
46'2-1Abner Vinicius Da Silva Santos
Nicolas Tagliafico -
53'Mama Samba Balde Goal Disallowed2-1
-
55'Edimilson Fernandes2-1
-
57'2-1Tanner Tessmann
-
67'2-1Ainsley Maitland-Niles
Tanner Tessmann -
76'Romain Del Castillo
Kamory Doumbia2-1 -
76'Mathias Pereira Lage
Mama Samba Balde2-1 -
76'2-1Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette -
80'2-1Mohamed Said Benrahma
Malick Fofana -
85'Abdallah Sima
Ludovic Ajorque2-1 -
90'Luc Zogbe
Jordan Amavi2-1 -
90'2-1Duje Caleta-Car
-
Stade Brestois vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-1-240Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye5Brendan Chardonnet7Kenny Lala8Hugo Magnetti6Edimilson Fernandes45Mahdi Camara9Kamory Doumbia14Mama Samba Balde19Ludovic Ajorque10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki7Jordan Veretout8Corentin Tolisso11Malick Fofana15Tanner Tessmann22Clinton Mata Pedro Lourenco55Duje Caleta-Car19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
23Jordan Amavi10Romain Del Castillo26Mathias Pereira Lage17Abdallah Sima12Luc Zogbe21Romain Faivre30Gregoire Coudert33Raphael Le Guen34Ibrahim SalahMohamed Said Benrahma 17Georges Mikautadze 69Ainsley Maitland-Niles 98Abner Vinicius Da Silva Santos 16Ernest Nuamah 37Remy Descamps 40Sael Kumbedi 20Warmed Omari 27Mahamadou Diawara 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Lyon: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
308Số đường chuyền635
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
37Đánh đầu37
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
15Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass28
-
-
74Pha tấn công126
-
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation