Kết quả Stade Brestois vs Reims, 23h15 ngày 16/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Ligue 1 2024-2025 » vòng 26

  • Stade Brestois vs Reims: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Keito Nakamura
  • 19'
    0-0
    Valentin Atangana Edoa
  • 61'
    Kamory Doumbia  
    Hugo Magnetti  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Junya Ito
     Mamadou Diakhon
  • 69'
    0-0
     John Patrick
     Amadou Koné
  • 70'
    0-0
     Oumar Diakite
     Hafiz Ibrahim
  • 76'
    Kamory Doumbia
    0-0
  • 77'
    Edimilson Fernandes  
    Mahdi Camara  
    0-0
  • 77'
    Hamidou Makalou  
    Romain Faivre  
    0-0
  • 85'
    0-0
    Hiroki Sekine
  • 88'
    Serigne Diop  
    Mathias Pereira Lage  
    0-0
  • 90'
    Massadio Haidara
    0-0
  • Stade Brestois vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    25
    Julien Le Cardinal
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    19
    Ludovic Ajorque
    21
    Romain Faivre
    85
    Hafiz Ibrahim
    67
    Mamadou Diakhon
    6
    Valentin Atangana Edoa
    24
    Mory Gbane
    72
    Amadou Koné
    17
    Keito Nakamura
    3
    Hiroki Sekine
    2
    Joseph Okumu
    21
    Cedric Kipre
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Hamidou Makalou
    9Kamory Doumbia
    35Serigne Diop
    6Edimilson Fernandes
    18Justin Bourgault
    23Jordan Amavi
    28Jonas Martin
    30Gregoire Coudert
    12Luc Zogbe
    Junya Ito 7
    John Patrick 30
    Oumar Diakite 22
    Nhoa Sangui 55
    Aurelio Buta 23
    Ludovic Butelle 16
    Malcolm Jeng 31
    Ikechukwu Orazi 73
    Ange Tia 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Reims: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 649
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation