Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 15/02
Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Wolfsburg, 21h30 ngày 15/2
Đối đầu VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 3
0.88U 3
1.001
1.83X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
8'0-0Kilian Fischer
-
45'Julian Chabot0-0
-
45'Atakan Karazor0-0
-
46'0-0Mads Roerslev Rasmussen
Kilian Fischer -
70'Justin Diehl
Jamie Leweling0-0 -
71'Nick Woltemade
Deniz Undav0-0 -
71'0-0Andreas Skov Olsen
Jonas Older Wind -
72'Nick Woltemade (Assist:Angelo Stiller)1-0
-
76'1-0Mattias Svanberg
-
77'1-1
Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura)
-
84'Ermedin Demirovic
Chris Fuhrich1-1 -
86'1-1Patrick Wimmer Penalty awarded
-
87'1-2
Mohamed Amoura
-
88'Finn Jeltsch
Josha Vagnoman1-2 -
88'Fabian Rieder
Atakan Karazor1-2 -
90'1-2Sebastiaan Bornauw
Mohamed Amoura -
90'1-2Kevin Behrens
Tiago Tomas -
90'Ramon Hendriks1-2
-
90'1-2Kevin Behrens
-
VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt3Ramon Hendriks24Julian Chabot4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich8Enzo Millot18Jamie Leweling26Deniz Undav23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura11Tiago Tomas32Mattias Svanberg6Aster Vranckx39Patrick Wimmer2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis31Yannick Gerhardt29Marius Muller
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic17Justin Diehl11Nick Woltemade32Fabian Rieder29Finn Jeltsch5Yannik Keitel1Fabian Bredlow14Luca Jaquez20Leonidas StergiouSebastiaan Bornauw 3Andreas Skov Olsen 7Mads Roerslev Rasmussen 5Kevin Behrens 17Pavao Pervan 12David Odogu 33Bence Dardai 24Jakub Kaminski 16Mathys Angely 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
510Số đường chuyền360
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
40Đánh đầu42
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn5
-
-
15Ném biên29
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass24
-
-
108Pha tấn công84
-
-
68Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
12 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
13 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
14 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation