Kết quả Wolves vs Arsenal, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Wolves vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 32'
    Hee-Chan Hwang  
    Jorgen Strand Larsen  
    0-0
  • 36'
    Joao Victor Gomes da Silva
    0-0
  • 43'
    0-0
    Myles Lewis Skelly
  • 44'
    0-0
    Jurrien Timber
  • 46'
    0-0
     Riccardo Calafiori
     Ethan Nwaneri
  • 70'
    Joao Victor Gomes da Silva
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Riccardo Calafiori
  • 75'
    Jean-Ricner Bellegarde  
    Pablo Sarabia Garcia  
    0-1
  • 87'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    Matt Doherty  
    0-1
  • 87'
    Rodrigo Martins Gomes  
    Rayan Ait Nouri  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Kieran Tierney
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 87'
    Thomas Glyn Doyle  
    Andre Trindade da Costa Neto  
    0-1
  • Wolves vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    12
    Emmanuel Agbadou
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    2
    Matt Doherty
    3
    Rayan Ait Nouri
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    10
    Matheus Cunha
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    9
    Jorgen Strand Larsen
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    29
    Kai Havertz
    19
    Leandro Trossard
    53
    Ethan Nwaneri
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    49
    Myles Lewis Skelly
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    19Rodrigo Martins Gomes
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    11Hee-Chan Hwang
    20Thomas Glyn Doyle
    24Toti Gomes
    31Samuel Johnstone
    15Craig Dawson
    37Pedro Lima
    Riccardo Calafiori 33
    Kieran Tierney 3
    Norberto Murara Neto 32
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Jakub Kiwior 15
    Olexandr Zinchenko 17
    Raheem Sterling 30
    Nathan Butler-Oyedeji 37
    Jack Porter 92
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    13
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 28 20 7 1 66 26 40 67 T H T H T T
2 Arsenal 27 15 9 3 51 23 28 54 H T T T B H
3 Nottingham Forest 27 14 6 7 44 33 11 48 T B T B B H
4 Manchester City 27 14 5 8 53 37 16 47 T T B T B T
5 Chelsea 27 13 7 7 52 36 16 46 T B T B B T
6 Newcastle United 27 13 5 9 46 38 8 44 B T B B T B
7 AFC Bournemouth 27 12 7 8 45 32 13 43 T T B T B B
8 Brighton Hove Albion 27 11 10 6 44 39 5 43 T B B T T T
9 Fulham 27 11 9 7 40 36 4 42 T B T T B T
10 Aston Villa 28 11 9 8 40 45 -5 42 H B H H T B
11 Brentford 27 11 5 11 48 43 5 38 B T B T T H
12 Crystal Palace 27 9 9 9 35 33 2 36 T B T B T T
13 Tottenham Hotspur 27 10 3 14 53 39 14 33 B B T T T B
14 Manchester United 27 9 6 12 33 39 -6 33 B T B B H T
15 West Ham United 27 9 6 12 32 47 -15 33 B H B B T T
16 Everton 27 7 11 9 30 34 -4 32 T T H T H H
17 Wolves 27 6 4 17 37 56 -19 22 B B T B T B
18 Ipswich Town 27 3 8 16 26 57 -31 17 B B B H B B
19 Leicester City 27 4 5 18 25 61 -36 17 B T B B B B
20 Southampton 27 2 3 22 19 65 -46 9 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation