Kết quả Barcelona vs PSG, 02h00 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • Barcelona vs PSG: Diễn biến chính

  • 12'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal) goal 
    1-0
  • 29'
    Ronald Federico Araujo da Silva
    1-0
  • 34'
    Inigo Martinez Berridi  
    Lamine Yamal  
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola)
  • 40'
    Inigo Martinez Berridi
    1-1
  • 40'
    1-1
    Kylian Mbappe Lottin
  • 45'
    1-1
    Fabian Ruiz Pena
  • 50'
    Robert Lewandowski
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Vitor Ferreira Pio (Assist:Achraf Hakimi)
  • 61'
    1-3
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 62'
    1-3
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
  • 62'
    Ferran Torres  
    Pedro Golzalez Lopez  
    1-3
  • 64'
    Ilkay Gundogan
    1-3
  • 77'
    1-3
     Lee Kang In
     Bradley Barcola
  • 77'
    1-3
     Marco Asensio Willemsen
     Fabian Ruiz Pena
  • 80'
    1-3
     Manuel Ugarte
     Warren Zaire-Emery
  • 82'
    Joao Felix Sequeira  
    Joao Cancelo  
    1-3
  • 82'
    Fermin Lopez  
    Frenkie De Jong  
    1-3
  • 87'
    1-3
    Gianluigi Donnarumma
  • 88'
    1-3
     Randal Kolo Muani
     Ousmane Dembele
  • 89'
    1-4
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 90'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    1-4
  • 90'
    Fermin Lopez
    1-4
  • FC Barcelona vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    2
    Joao Cancelo
    33
    Pau Cubarsi
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    21
    Frenkie De Jong
    22
    Ilkay Gundogan
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    27
    Lamine Yamal
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    29
    Bradley Barcola
    33
    Warren Zaire-Emery
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    21
    Lucas Hernandez
    25
    Nuno Mendes
    99
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Joao Felix Sequeira
    32Fermin Lopez
    7Ferran Torres
    5Inigo Martinez Berridi
    19Vitor Hugo Roque Ferreira
    13Ignacio Pena Sotorres
    30Marc Casado
    26Ander Astralaga
    39Hector Fort
    17Marcos Alonso
    18Oriol Romeu Vidal
    38Marc Guiu
    Randal Kolo Muani 23
    Marco Asensio Willemsen 11
    Manuel Ugarte 4
    Lee Kang In 19
    Keylor Navas Gamboa 1
    Nordi Mukiele 26
    Goncalo Matias Ramos 9
    Danilo Luis Helio Pereira 15
    Milan Skriniar 37
    Carlos Soler Barragan 28
    Lucas Beraldo 35
    Arnau Urena Tenas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Barcelona vs PSG: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    581
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •