Kết quả Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha, 02h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Tomas Chory
  • 22'
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Matej Jurasek (Assist:Tomas Chory)
  • 41'
    Caio Vidal Rocha
    0-1
  • 60'
    0-1
     Ondrej Lingr
     Matej Jurasek
  • 60'
    0-1
     Mojmir Chytil
     Tomas Chory
  • 65'
    0-2
    goal Mojmir Chytil (Assist:Lukas Provod)
  • 66'
    Aguibou Camara  
    Kwadwo Duah  
    0-2
  • 66'
    Ivaylo Chochev  
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho  
    0-2
  • 70'
    0-2
    El Hadji Malick Diouf
  • 74'
    0-2
     Ondrej Zmrzly
     El Hadji Malick Diouf
  • 74'
    Erick Marcus  
    Caio Vidal Rocha  
    0-2
  • 74'
    Deroy Duarte  
    Jakub Piotrowski  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Filip Prebsl
     Lukas Provod
  • 81'
    0-2
     Simion Michez
     Christos Zafeiris
  • 83'
    Georgi Rusev  
    Rick Jhonatan Lima Morais  
    0-2
  • 85'
    0-2
    Jan Boril
  • Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-2-3-1
    1
    Sergio Padt
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    16
    Aslak Fonn Witry
    6
    Jakub Piotrowski
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    11
    Caio Vidal Rocha
    9
    Kwadwo Duah
    25
    Tomas Chory
    35
    Matej Jurasek
    17
    Lukas Provod
    6
    Conrad Wallem
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    4
    David Zima
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ivaylo Chochev
    19Georgi Rusev
    20Aguibou Camara
    23Deroy Duarte
    77Erick Marcus
    82Ivan Yordanov
    5Georgi Terziev
    67Damyan Hristov
    39Hendrik Bonmann
    14Danny Gruper
    15Edvin Kurtulus
    42Simeon Shishkov
    Ondrej Zmrzly 33
    Mojmir Chytil 13
    Filip Prebsl 28
    Ondrej Lingr 32
    Simion Michez 14
    FIlip Slavata 50
    Stepan Chaloupek 2
    Mikulas Konecny 46
    Dominik Pech 48
    Ales Mandous 24
    Daniel Toula 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    Slavia Praha
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 33
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 353
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    26
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    41
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •