Kết quả Malmo FF vs Mjallby AIF, 21h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Malmo FF vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 11'
    Colin Rosler
    0-0
  • 20'
    Soren Rieks (Assist:Pontus Jansson) goal 
    1-0
  • 31'
    Isaac Thelin (Assist:Lasse Berg Johnsen) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
    Viktor Gustafsson
  • 60'
    2-0
     Abdoulie Manneh
     Viktor Gustafsson
  • 60'
    2-0
     Timo Stavitski
     Jakob Kiilerich
  • 65'
    Nils Zatterstrom  
    Martin Olsson  
    2-0
  • 77'
    Anders Christiansen  
    Erik Botheim  
    2-0
  • 77'
    Hugo Bolin  
    Soren Rieks  
    2-0
  • 82'
    2-0
    Nicklas Rojkjaer
  • 84'
    Johan Dahlin
    2-0
  • 86'
    Oliver Berg  
    Taha Abdi Ali  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Alexander Johansson
     Jacob Bergstrom
  • 87'
    2-0
     Seedy Jagne
     Herman Johansson
  • 90'
    Pontus Jansson
    2-0
  • Malmo FF vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF3-5-2
    27
    Johan Dahlin
    13
    Martin Olsson
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    5
    Soren Rieks
    7
    Otto Rosengren
    23
    Lasse Berg Johnsen
    22
    Taha Abdi Ali
    17
    Jens Stryger Larsen
    20
    Erik Botheim
    9
    Isaac Thelin
    18
    Jacob Bergstrom
    14
    Herman Johansson
    7
    Viktor Gustafsson
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    17
    Elliot Stroud
    4
    Rasmus Wikstrom
    3
    Arvid Brorsson
    13
    Jakob Kiilerich
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Oliver Berg
    38Hugo Bolin
    10Anders Christiansen
    34Zakaria Loukili
    33Elison Makolli
    8Sergio Fernando Pena Flores
    1Ricardo Henrique
    37Adrian Skogmar
    35Nils Zatterstrom
    Filip Akesson Linderoth 23
    Seedy Jagne 6
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 29
    Manasse Kusu 8
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Timo Stavitski 11
    Liam Svensson 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Mjallby AIF
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 502
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 25 17 5 3 59 19 40 56 H T H H T T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 Elfsborg 25 12 5 8 48 35 13 41 T H T H H T
6 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
7 Mjallby AIF 25 11 6 8 36 32 4 39 T T H H H B
8 Hacken 25 10 6 9 48 46 2 36 H H B B B T
9 IK Sirius FK 24 10 4 10 38 36 2 34 H B T T B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 25 6 4 15 33 52 -19 22 H H T B H B
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation