Kết quả Red Bull Salzburg vs Benfica, 03h00 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Red Bull Salzburg vs Benfica: Diễn biến chính

  • 10'
    Lucas Gourna-Douath
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Angel Fabian Di Maria
  • 45'
    0-1
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
  • 45'
    0-2
    goal Rafael Ferreira Silva (Assist:Angel Fabian Di Maria)
  • 46'
    0-2
     Petar Musa
     Casper Tengstedt
  • 51'
    Petar Ratkov
    0-2
  • 55'
    Fernando Dos Santos Pedro  
    Petar Ratkov  
    0-2
  • 55'
    Sekou Koita  
    Nene Dorgeles  
    0-2
  • 57'
    Luka Sucic (Assist:Oscar Gloukh) goal 
    1-2
  • 68'
    1-2
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Orkun Kokcu
  • 72'
    1-2
    Petar Musa
  • 76'
    Sekou Koita Goal Disallowed
    1-2
  • 82'
    Dijon Kameri
    1-2
  • 82'
    Dijon Kameri  
    Oscar Gloukh  
    1-2
  • 90'
    Roko Simic  
    Mads Bidstrup  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Arthur Mendonça Cabral (Assist:Fredrik Aursnes)
  • 90'
    1-3
     Arthur Mendonça Cabral
     Joao Mario
  • 90'
    1-3
     Florentino Ibrain Morris Luis
     Rafael Ferreira Silva
  • 90'
    Alexander Schlager
    1-3
  • Red Bull Salzburg vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Red Bull Salzburg4-3-1-2
    24
    Alexander Schlager
    70
    Amar Dedic
    31
    Starhinja Pavlovic
    4
    Kamil Piatkowski
    6
    Samson Baidoo
    10
    Luka Sucic
    27
    Lucas Gourna-Douath
    18
    Mads Bidstrup
    30
    Oscar Gloukh
    45
    Nene Dorgeles
    21
    Petar Ratkov
    19
    Casper Tengstedt
    11
    Angel Fabian Di Maria
    27
    Rafael Ferreira Silva
    20
    Joao Mario
    87
    Joao Neves
    10
    Orkun Kokcu
    8
    Fredrik Aursnes
    44
    Tomas Araujo
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    5
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dijon Kameri
    11Fernando Dos Santos Pedro
    23Roko Simic
    20Sekou Koita
    17Andreas Ulmer
    1Nico Mantl
    41Jonas Krumrey
    39Leandro Morgalla
    32Forson Amankwah
    15Mamady Diambou
    5Bryan Okoh
    19Karim Konate
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Petar Musa 33
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
    Florentino Ibrain Morris Luis 61
    Joao Victor Da Silva Marcelino 38
    David Jurasek 13
    Leo Kokubo 45
    Chiquinho 22
    Samuel Jumpe Soares 24
    Tiago Maria Antunes Gouveia 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Red Bull Salzburg vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Red Bull Salzburg
    Benfica
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    532
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •