Kết quả Sporting CP vs Manchester City, 03h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sporting CP vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Phil Foden
  • 38'
    Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Mateo Kovacic
  • 46'
    Maximiliano Araujo (Assist:Pedro Goncalves) goal 
    2-1
  • 49'
    Viktor Gyokeres goal 
    3-1
  • 55'
    Pedro Goncalves
    3-1
  • 66'
    3-1
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Penalty awarded
  • 69'
    3-1
    Erling Haaland
  • 73'
    Maximiliano Araujo
    3-1
  • 73'
    3-1
    Savio Moreira de Oliveira
  • 75'
    Daniel Braganca  
    Hidemasa Morita  
    3-1
  • 75'
    Jeremiah St. Juste  
    Matheus Reis de Lima  
    3-1
  • 75'
    Geny Catamo  
    Maximiliano Araujo  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Jeremy Doku
     Savio Moreira de Oliveira
  • 77'
    3-1
     Ilkay Gundogan
     Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 79'
    3-1
    Matheus Luiz Nunes
  • 80'
    Viktor Gyokeres goal 
    4-1
  • 85'
    4-1
     Kevin De Bruyne
     Mateo Kovacic
  • 85'
    Eduardo Quaresma  
    Geovany Quenda  
    4-1
  • 88'
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    Francisco Trincao  
    4-1
  • 88'
    Morten Hjulmand
    4-1
  • Sporting CP vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Franco Israel
    2
    Matheus Reis de Lima
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    20
    Maximiliano Araujo
    42
    Morten Hjulmand
    5
    Hidemasa Morita
    57
    Geovany Quenda
    8
    Pedro Goncalves
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    9
    Erling Haaland
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    47
    Phil Foden
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    27
    Matheus Luiz Nunes
    8
    Mateo Kovacic
    82
    Rico Lewis
    66
    Jahmai Simpson-Pusey
    25
    Manuel Akanji
    24
    Josko Gvardiol
    31
    Ederson Santana de Moraes
    Manchester City4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Geny Catamo
    3Jeremiah St. Juste
    23Daniel Braganca
    72Eduardo Quaresma
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    13Vladan Kovacevic
    47Ricardo Esgaio Souza
    22Ivan Fresneda Corraliza
    10Marcus Edwards
    51Diogo Pinto
    52Joao Simoes
    Kevin De Bruyne 17
    Jeremy Doku 11
    Ilkay Gundogan 19
    Stefan Ortega 18
    Nathan Ake 6
    Scott Carson 33
    Kyle Walker 2
    Joshua Wilson Esbrand 97
    James Mcatee 87
    Nico OReilly 75
    Jacob Wright 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Josep Guardiola
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sporting CP vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 182
    Số đường chuyền
    467
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    11
  •  
     
  • 38
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •