Kết quả Sturm Graz vs Grazer AK, 22h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 10

  • Sturm Graz vs Grazer AK: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Lukas Graf
  • 23'
    Niklas Geyrhofer
    0-0
  • 25'
    0-0
    Milos Jovicic
  • 33'
    0-0
    Daniel Maderner
  • 34'
    Jusuf Gazibegovic
    0-0
  • 34'
    Milos Jovicic(OW)
    1-0
  • 40'
    Otar Kiteishvili goal 
    2-0
  • 46'
    Malick Yalcouye
    2-0
  • 47'
    2-0
    Marco Gantschnig Goal Disallowed
  • 50'
    Mika Bierith goal 
    3-0
  • 54'
    3-0
    Tio Cipot
  • 54'
    3-1
    goal Daniel Maderner (Assist:Michael Cheukoua)
  • 56'
    3-2
    goal Benjamin Rosenberger (Assist:Tio Cipot)
  • 59'
    3-2
    Benjamin Rosenberger
  • 61'
    3-2
    Michael Cheukoua
  • 65'
    Seedy Jatta goal 
    4-2
  • 80'
    Otar Kiteishvili (Assist:William Boving Vick) goal 
    5-2
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Sturm Graz vs Grazer AK: Số liệu thống kê

  • Sturm Graz
    Grazer AK
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 30
    Long pass
    24
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •