Kết quả AS Roma vs Monza, 02h45 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2024-2025 » vòng 26

  • AS Roma vs Monza: Diễn biến chính

  • 10'
    Alexis Saelemaekers (Assist:Eldor Shomurodov) goal 
    1-0
  • 32'
    Eldor Shomurodov (Assist:Matìas Soulè Malvano) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Andrea Petagna
     Silvere Ganvoula Mboussy
  • 56'
    2-0
     Kevin Zeroli
     Patrick Ciurria
  • 56'
    2-0
     Kevin Martins
     Kacper Urbanski
  • 58'
    2-0
    Alessandro Bianco
  • 62'
    Paulo Dybala  
    Baldanzi Tommaso  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Balde Diao Keita
     Dany Mota Carvalho
  • 70'
    Devyne Rensch  
    Alexis Saelemaekers  
    2-0
  • 70'
    Leandro Daniel Paredes  
    Eldor Shomurodov  
    2-0
  • 73'
    Jose Angel Esmoris Tasende (Assist:Bryan Cristante) goal 
    3-0
  • 77'
    3-0
     Tiago Palacios
     Andrea Carboni
  • 80'
    Anass Salah-Eddine  
    Jose Angel Esmoris Tasende  
    3-0
  • 88'
    Bryan Cristante (Assist:Paulo Dybala) goal 
    4-0
  • AS Roma vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    61
    Niccolo Pisilli
    4
    Bryan Cristante
    56
    Alexis Saelemaekers
    18
    Matìas Soulè Malvano
    35
    Baldanzi Tommaso
    14
    Eldor Shomurodov
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    84
    Patrick Ciurria
    47
    Dany Mota Carvalho
    13
    Pedro Pedro Pereira
    42
    Alessandro Bianco
    8
    Kacper Urbanski
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    3
    Stefan Lekovic
    2
    Arvid Brorsson
    44
    Andrea Carboni
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Leandro Daniel Paredes
    21Paulo Dybala
    2Devyne Rensch
    34Anass Salah-Eddine
    25Victor Nelsson
    27Lucas Gourna-Douath
    17Manu Kone
    92Stephan El Shaarawy
    7Lorenzo Pellegrini
    95Pierluigi Gollini
    12Saud Abdulhamid
    19Zeki Celik
    70Giorgio De Marzi
    Tiago Palacios 22
    Andrea Petagna 37
    Kevin Martins 55
    Kevin Zeroli 18
    Balde Diao Keita 17
    Semuel Pizzignacco 21
    Samuele Vignato 80
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Monza: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 723
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    15
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 29 19 7 3 65 27 38 64 T B T H T T
2 Napoli 29 18 7 4 45 23 22 61 H H B H T H
3 Atalanta 29 17 7 5 63 28 35 58 T H T H T B
4 Bologna 29 14 11 4 49 34 15 53 T B T T T T
5 Juventus 29 13 13 3 45 28 17 52 T T T T B B
6 Lazio 29 15 6 8 50 41 9 51 T H H T H B
7 AS Roma 29 14 7 8 44 30 14 49 T T T T T T
8 Fiorentina 29 14 6 9 46 30 16 48 B B B T B T
9 AC Milan 29 13 8 8 44 33 11 47 T B B B T T
10 Udinese 29 11 7 11 35 39 -4 40 H T T T H B
11 Torino 29 9 11 9 34 34 0 38 H B T T H T
12 Genoa 29 8 11 10 28 37 -9 35 H T B H H T
13 Como 29 7 8 14 35 46 -11 29 B T T B H B
14 Verona 29 9 2 18 29 58 -29 29 B B T B B T
15 Cagliari 29 6 8 15 28 44 -16 26 T H B B H B
16 Parma 29 5 10 14 35 49 -14 25 B B T B H H
17 Lecce 29 6 7 16 21 48 -27 25 H H B B B B
18 Empoli 29 4 10 15 23 46 -23 22 B B B H B B
19 Venezia 29 3 11 15 23 42 -19 20 B B H H H H
20 Monza 29 2 9 18 24 49 -25 15 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation