Kết quả Besiktas JK vs Eintracht Frankfurt, 02h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Besiktas JK vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Robin Koch Card changed
  • 17'
    Felix Uduokhai
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Omar Marmoush
  • 22'
    0-2
    goal Eric Junior Dina Ebimbe (Assist:Robin Koch)
  • 27'
    Ciro Immobile
    0-2
  • 33'
    Ciro Immobile
    0-2
  • 46'
    0-2
     Fares Chaibi
     Mario Gotze
  • 48'
    0-2
    Robin Koch
  • 56'
    Cher Ndour
    0-2
  • 62'
    0-2
     Ansgar Knauff
     Eric Junior Dina Ebimbe
  • 63'
    0-2
     Hugo Ekitike
     Omar Marmoush
  • 64'
    Onur Bulut  
    Jonas Svensson  
    0-2
  • 64'
    Semih Kilicsoy  
    Milot Rashica  
    0-2
  • 67'
    0-2
    Niels Nkounkou
  • 74'
    0-2
     Ellyes Skhiri
     Hugo Emanuel Larsson
  • 77'
    Salih Ucan  
    Cher Ndour  
    0-2
  • 77'
    Joao Mario  
    Gedson Carvalho Fernandes  
    0-2
  • 82'
    0-3
    goal Ansgar Knauff (Assist:Igor Matanovic)
  • 85'
    Mustafa Erhan Hekimoglu  
    Ciro Immobile  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Aurele Amenda
     Niels Nkounkou
  • 90'
    Fuka Arthur Masuaku (Assist:Ernest Muci) goal 
    1-3
  • 90'
    1-3
    Hugo Ekitike
  • Besiktas JK vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    30
    Ersin Destanoglu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    14
    Felix Uduokhai
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    2
    Jonas Svensson
    73
    Cher Ndour
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    9
    Igor Matanovic
    7
    Omar Marmoush
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    18
    Mahmoud Dahoud
    27
    Mario Gotze
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    29
    Niels Nkounkou
    40
    Kaua Santos
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Onur Bulut
    18Joao Mario
    9Semih Kilicsoy
    8Salih Ucan
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    77Can Keles
    71Jean Emile Junior Onana Onana
    22Baktiyor Zaynutdinov
    79Serkan Terzi
    5Tayyib Talha Sanuc
    94Goktug Baytekin
    53Emirhan Topcu
    Fares Chaibi 8
    Hugo Ekitike 11
    Ansgar Knauff 36
    Aurele Amenda 5
    Ellyes Skhiri 15
    Jean Negoce 19
    Nils Ramming 43
    Nnamdi Collins 34
    Jens Grahl 33
    Timothy Chandler 22
    Can Yilmaz Uzun 20
    Noah Fenyo 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Dino Toppmoller
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Besiktas JK vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Eintracht Frankfurt
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    17
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3