Kết quả FC Viktoria Plzen vs Sociedad, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Viktoria Plzen vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 13'
    Prince Kwabena Adu (Assist:Pavel Sulc) goal 
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Orri Steinn Oskarsson (Assist:Mikel Oyarzabal)
  • 37'
    Jan Paluska
    1-1
  • 42'
    1-1
    Igor Zubeldia
  • 56'
    Lukas Cerv
    1-1
  • 60'
    1-1
     Sheraldo Becker
     Takefusa Kubo
  • 72'
    1-1
    Mikel Oyarzabal
  • 73'
    Matej Vydra  
    Erik Jirka  
    1-1
  • 73'
    Cheick Souare  
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Brais Mendez
     Javier Lopez
  • 81'
    1-1
     Aritz Elustondo
     Igor Zubeldia
  • 88'
    Daniel Vasulin  
    Prince Kwabena Adu  
    1-1
  • 90'
    Daniel Vasulin (Assist:Lukas Kalvach) goal 
    2-1
  • 90'
    Alexandr Sojka  
    Pavel Sulc  
    2-1
  • 90'
    Milan Havel
    2-1
  • 90'
    2-1
    Naif Aguerd
  • 90'
    2-1
    Luka Sucic
  • 90'
    2-1
    Jon Aramburu
  • FC Viktoria Plzen vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-2-1
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    3
    Svetozar Markovic
    5
    Jan Paluska
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    24
    Milan Havel
    31
    Pavel Sulc
    33
    Erik Jirka
    80
    Prince Kwabena Adu
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    14
    Takefusa Kubo
    17
    Sergio Gómez Martín
    24
    Luka Sucic
    10
    Mikel Oyarzabal
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    27
    Jon Aramburu
    5
    Igor Zubeldia
    21
    Naif Aguerd
    12
    Javier Lopez
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Alexandr Sojka
    51Daniel Vasulin
    11Matej Vydra
    19Cheick Souare
    1Florian Wiegele
    18John Mosquera
    20Jiri Panos
    10Jan Kopic
    29Tom Sloncik
    13Marian Tvrdon
    Sheraldo Becker 11
    Brais Mendez 23
    Aritz Elustondo 6
    Sadiq Umar 19
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Unai Marrero Larranaga 13
    Jon Ander Olasagasti 16
    Jon Pacheco 20
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Jon Martin 31
    Aitor Fraga 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Imanol Alguacil
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Sociedad
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    603
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    35
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3