Kết quả Lazio vs Monza, 21h00 ngày 09/02
Kết quả Lazio vs Monza
Soi kèo phạt góc Lazio vs AC Monza, 21h ngày 09/02
Đối đầu Lazio vs Monza
Lịch phát sóng Lazio vs Monza
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.48X
4.602
5.75Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 24
-
Lazio vs Monza: Diễn biến chính
-
31'Adam Marusic (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)1-0
-
32'1-0Giorgos Kyriakopoulos
Kevin Martins -
35'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Boulaye Dia1-0 -
45'1-0Pedro Pedro Pereira
-
57'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)2-0
-
60'2-0Stefano Sensi
Patrick Ciurria -
60'2-0Gaetano Castrovilli
Kacper Urbanski -
63'Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Mattia Zaccagni)3-0
-
65'Manuel Lazzari
Nuno Tavares3-0 -
65'Fisayo Dele-Bashiru
Gustav Isaksen3-0 -
76'Loum Tchaouna
Mattia Zaccagni3-0 -
76'Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez3-0 -
77'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Tijjani Noslin)4-0
-
79'4-0Samuele Vignato
Dany Mota Carvalho -
79'4-0Kevin Zeroli
Alessandro Bianco -
84'4-0Silvere Ganvoula Mboussy Penalty awarded
-
86'4-1
Stefano Sensi
-
88'Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Nicolo Rovella)5-1
-
Lazio vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli34Mario Gila77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni19Boulaye Dia18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez35Silvere Ganvoula Mboussy84Patrick Ciurria47Dany Mota Carvalho55Kevin Martins8Kacper Urbanski42Alessandro Bianco13Pedro Pedro Pereira3Stefan Lekovic4Armando Izzo22Tiago Palacios21Semuel Pizzignacco
- Đội hình dự bị
-
20Loum Tchaouna29Manuel Lazzari14Tijjani Noslin7Fisayo Dele-Bashiru9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito26Toma Basic25Oliver Nielsen21Reda Belahyane2Samuel Gigot27Arijon Ibrahimovic35Christos Mandas55Alessio FurlanettoGiorgos Kyriakopoulos 77Kevin Zeroli 18Samuele Vignato 80Stefano Sensi 12Gaetano Castrovilli 11Andrea Vailati 56Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Andrea Carboni 44Andrea Petagna 37Arvid Brorsson 2Omari Nathan Forson 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Monza: Số liệu thống kê
-
LazioMonza
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút0
-
-
12Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
565Số đường chuyền365
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu11
-
-
13Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
10Ném biên8
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách9
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass22
-
-
105Pha tấn công52
-
-
64Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 24 | 17 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 55 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 24 | 16 | 6 | 2 | 58 | 23 | 35 | 54 | H T T H B T |
3 | Atalanta | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | H H B T H T |
4 | Lazio | 24 | 14 | 3 | 7 | 45 | 32 | 13 | 45 | B H T B T T |
5 | Juventus | 24 | 10 | 13 | 1 | 41 | 21 | 20 | 43 | H H T B T T |
6 | Fiorentina | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 42 | B H T T T B |
7 | AC Milan | 23 | 10 | 8 | 5 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T B T H T |
8 | Bologna | 23 | 9 | 11 | 3 | 35 | 27 | 8 | 38 | H H T H T H |
9 | AS Roma | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 34 | T H T T H T |
10 | Udinese | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 37 | -8 | 30 | H H B B T H |
11 | Torino | 24 | 6 | 10 | 8 | 25 | 28 | -3 | 28 | H H H T H H |
12 | Genoa | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | H T B T B H |
13 | Cagliari | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 24 | T H T B B T |
14 | Lecce | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 41 | -23 | 24 | H T B B T H |
15 | Verona | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 53 | -27 | 23 | H B B H T B |
16 | Como | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 40 | -12 | 22 | H B T B B B |
17 | Empoli | 24 | 4 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | H B B H B B |
18 | Parma | 24 | 4 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 20 | H B H B B B |
19 | Venezia | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 16 | H B H H B B |
20 | Monza | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 39 | -18 | 13 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation