Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC, 20h00 ngày 21/12
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202420:00
-
Maccabi Tel Aviv 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.82O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.22X
5.252
9.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 1.25
1.04U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Vitalie Damascan (Assist:Niv Yehoshua)
-
21'Tyrese Asante0-1
-
30'0-2Vitalie Damascan
-
45'Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)1-2
-
45'1-2Gabi Maatuk
-
57'1-2Marcos Wolff
-
61'Patati Weslley2-2
-
63'Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)3-2
-
73'3-2Andreas Karo
-
90'3-2Aviv Salam
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
597Số đường chuyền235
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn6
-
-
5Thử thách7
-
-
145Pha tấn công80
-
-
100Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs