Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 06/01
Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202501:30
-
Panathinaikos 12PAOK Saloniki 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.45X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
2'0-1Andrija Zivkovic (Assist:Magomed Ozdoev)
-
12'Fotis Ioannidis (Assist:Nemanja Maksimovic)1-1
-
45'1-1Abdul Rahman Baba
-
60'1-1Abdul Rahman Baba
-
82'Nemanja Maksimovic1-1
-
83'1-1Stefan Schwab
-
83'1-1Dejan Lovren
-
90'Azzedine Ounahi (Assist:Facundo Pellistri Rebollo)2-1
-
90'2-1Shola Shoretire
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosPAOK Saloniki
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
430Số đường chuyền398
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn2
-
-
23Ném biên11
-
-
7Thử thách12
-
-
17Long pass14
-
-
86Pha tấn công77
-
-
63Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs