Kết quả PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC, 00h45 ngày 13/12
Kết quả PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
Lịch phát sóng PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
PAOK Saloniki 25Ferencvarosi TC 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.931
1.75X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính
-
10'Barcellos Freda Taison (Assist:Giannis Konstantelias)1-0
-
13'1-0Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
-
29'Brandon Thomas Llamas (Assist:Andrija Zivkovic)2-0
-
31'2-0Mohammed Abo Fani
-
37'2-0Cristian Leonel Ramirez Zambrano
-
45'Barcellos Freda Taison2-0
-
45'2-0Zsombor Gruber
-
46'2-0Kristoffer Zachariassen
Philippe Rommens -
50'Mohamed Mady Camara2-0
-
62'Fedor Chalov
Brandon Thomas Llamas2-0 -
66'2-0Virgil Misidjan
Zsombor Gruber -
66'2-0Kady Iuri Borges Malinowski
Adama Trao -
74'Kiril Despodov
Barcellos Freda Taison2-0 -
76'Fedor Chalov (Assist:Kiril Despodov)3-0
-
77'3-0Raul Bicalho
Ibrahima Cisse -
77'3-0Alex Toth
Habib Maiga -
80'Andrija Zivkovic4-0
-
83'Shola Shoretire
Andrija Zivkovic4-0 -
84'Stefan Schwab
Mohamed Mady Camara4-0 -
89'Kiril Despodov (Assist:Jonathan Castro Otto, Jonny)5-0
-
PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị
-
PAOK Saloniki4-2-3-142Dominik Kotarski21Abdul Rahman Baba5Giannis Michailidis16Tomasz Kedziora19Jonathan Castro Otto, Jonny27Magomed Ozdoev2Mohamed Mady Camara11Barcellos Freda Taison7Giannis Konstantelias14Andrija Zivkovic71Brandon Thomas Llamas11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho30Zsombor Gruber15Mohammed Abo Fani20Adama Trao80Habib Maiga88Philippe Rommens25Cebrail Makreckis27Ibrahima Cisse3Stefan Gartenmann99Cristian Leonel Ramirez Zambrano90Denes Dibusz
- Đội hình dự bị
-
22Stefan Schwab77Kiril Despodov9Fedor Chalov47Shola Shoretire15Omar Colley25Konstantinos Thymianis54Konstantinos Balomenos41Dimitrios Monastirlis34Tarik Tissoudali23Joan SastriAlex Toth 64Virgil Misidjan 93Kristoffer Zachariassen 16Kady Iuri Borges Malinowski 10Raul Bicalho 34Adam Varga 1Gabor Szalai 22Norbert Kajan 54Daniel Radnoti 63Aleksandar Pesic 8Mohamed Ali Ben Romdhane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Razvan LucescuDejan Stankovic
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiFerencvarosi TC
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
445Số đường chuyền452
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
22Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công72
-
-
30Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp