Kết quả PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 10'
    Barcellos Freda Taison (Assist:Giannis Konstantelias) goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
  • 29'
    Brandon Thomas Llamas (Assist:Andrija Zivkovic) goal 
    2-0
  • 31'
    2-0
    Mohammed Abo Fani
  • 37'
    2-0
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
  • 45'
    Barcellos Freda Taison
    2-0
  • 45'
    2-0
    Zsombor Gruber
  • 46'
    2-0
     Kristoffer Zachariassen
     Philippe Rommens
  • 50'
    Mohamed Mady Camara
    2-0
  • 62'
    Fedor Chalov  
    Brandon Thomas Llamas  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Virgil Misidjan
     Zsombor Gruber
  • 66'
    2-0
     Kady Iuri Borges Malinowski
     Adama Trao
  • 74'
    Kiril Despodov  
    Barcellos Freda Taison  
    2-0
  • 76'
    Fedor Chalov (Assist:Kiril Despodov) goal 
    3-0
  • 77'
    3-0
     Raul Bicalho
     Ibrahima Cisse
  • 77'
    3-0
     Alex Toth
     Habib Maiga
  • 80'
    Andrija Zivkovic goal 
    4-0
  • 83'
    Shola Shoretire  
    Andrija Zivkovic  
    4-0
  • 84'
    Stefan Schwab  
    Mohamed Mady Camara  
    4-0
  • 89'
    Kiril Despodov (Assist:Jonathan Castro Otto, Jonny) goal 
    5-0
  • PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • PAOK Saloniki4-2-3-1
    42
    Dominik Kotarski
    21
    Abdul Rahman Baba
    5
    Giannis Michailidis
    16
    Tomasz Kedziora
    19
    Jonathan Castro Otto, Jonny
    27
    Magomed Ozdoev
    2
    Mohamed Mady Camara
    11
    Barcellos Freda Taison
    7
    Giannis Konstantelias
    14
    Andrija Zivkovic
    71
    Brandon Thomas Llamas
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    30
    Zsombor Gruber
    15
    Mohammed Abo Fani
    20
    Adama Trao
    80
    Habib Maiga
    88
    Philippe Rommens
    25
    Cebrail Makreckis
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    90
    Denes Dibusz
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Schwab
    77Kiril Despodov
    9Fedor Chalov
    47Shola Shoretire
    15Omar Colley
    25Konstantinos Thymianis
    54Konstantinos Balomenos
    41Dimitrios Monastirlis
    34Tarik Tissoudali
    23Joan Sastri
    Alex Toth 64
    Virgil Misidjan 93
    Kristoffer Zachariassen 16
    Kady Iuri Borges Malinowski 10
    Raul Bicalho 34
    Adam Varga 1
    Gabor Szalai 22
    Norbert Kajan 54
    Daniel Radnoti 63
    Aleksandar Pesic 8
    Mohamed Ali Ben Romdhane 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Razvan Lucescu
    Dejan Stankovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    Ferencvarosi TC
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0