Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    David Raul Miculescu Goal Disallowed
  • 43'
    0-0
     Baba Alhassan
     Malcom Sylas Edjouma
  • 45'
    Denis Radu
    0-0
  • 46'
    0-0
     Valentin Cretu
     Alexandru Baluta
  • 46'
    0-0
     Mihai Toma
     Alexandru Pantea
  • 63'
    0-0
     Marius Stefanescu
     David Raul Miculescu
  • 74'
    Mihnea Radulescu  
    Valentin Gheorghe  
    0-0
  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-1-4-1
    1
    Raul Balbarau
    22
    Denis Radu
    2
    Marian Huja
    69
    Yohan Roche
    20
    Sergiu Hanca
    23
    Tidiane Keita
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    11
    Valentin Gheorghe
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    9
    Daniel Birligea
    25
    Alexandru Baluta
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    11
    David Raul Miculescu
    21
    Vlad Chiriches
    8
    Adrian Sut
    28
    Alexandru Pantea
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    77Ali Demirel
    12Esanu Alexandru
    34Oscar Linner
    64Bogdan Marian
    8Alexandru Mateiu
    90Iustin Raducan
    17Mihnea Radulescu
    33Vlad Stancovici
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Baba Alhassan 42
    Valentin Cretu 2
    Andrei Dancus 6
    David Kiki 12
    Marius Stefanescu 15
    Alexandru Constantin Stoian 90
    Mihai Toma 22
    Mihai Udrea 1
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    FC Steaua Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 291
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 29 14 11 4 42 24 18 53 H H T T T H
2 CS Universitatea Craiova 29 14 10 5 45 27 18 52 T T T T H T
3 Universitaea Cluj 29 14 9 6 42 26 16 51 T B H T T B
4 CFR Cluj 29 13 12 4 50 32 18 51 H T T H T H
5 Dinamo Bucuresti 29 12 12 5 39 26 13 48 T T H B B T
6 Rapid Bucuresti 29 11 13 5 35 25 10 46 B T H T T H
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 29 11 8 10 38 34 4 41 H T B B T H
8 Hermannstadt 29 10 8 11 33 40 -7 38 H B H T T B
9 Petrolul Ploiesti 29 8 13 8 28 29 -1 37 B H H B B B
10 UTA Arad 29 8 10 11 28 33 -5 34 H T B T B H
11 Farul Constanta 29 8 10 11 28 37 -9 34 T B T T B B
12 FC Otelul Galati 29 7 11 11 22 29 -7 32 T B H B B T
13 CSM Politehnica Iasi 29 7 7 15 26 44 -18 28 B B H H H T
14 FC Botosani 29 6 10 13 25 37 -12 28 H T H B H T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 29 7 5 17 28 46 -18 26 B B B B H B
16 Gloria Buzau 29 5 5 19 25 45 -20 20 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs