Kết quả Sociedad vs Villarreal, 03h00 ngày 14/01
Kết quả Sociedad vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Villarreal, 3h ngày 14/01
Đối đầu Sociedad vs Villarreal
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202503:00
-
Sociedad 41Villarreal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.70X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Villarreal
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Sociedad vs Villarreal: Diễn biến chính
-
51'Takefusa Kubo (Assist:Mikel Oyarzabal)1-0
-
61'1-0Pau Cabanes
Santi Comesana -
61'1-0Gerard Moreno Balaguero
Denis Suarez Fernandez -
63'Ander Barrenetxea Muguruza
Sergio Gómez Martín1-0 -
65'1-0Alejandro Baena Rodriguez
-
70'Jon Aramburu1-0
-
73'Jon Ander Olasagasti
Brais Mendez1-0 -
73'Jon Pacheco
Aritz Elustondo1-0 -
78'1-0Juan Marcos Foyth
-
83'Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal1-0 -
83'Pablo Marin Tejada
Takefusa Kubo1-0 -
90'Martin Zubimendi Ibanez1-0
-
90'Aihen Munoz Capellan1-0
-
90'Ander Barrenetxea Muguruza1-0
-
Real Sociedad vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan21Naif Aguerd6Aritz Elustondo27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín24Luka Sucic23Brais Mendez14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal18Pape Alassane Gueye15Thierno Barry6Denis Suarez Fernandez14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko8Juan Marcos Foyth5Willy Kambwala23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
9Orri Steinn Oskarsson28Pablo Marin Tejada20Jon Pacheco16Jon Ander Olasagasti7Ander Barrenetxea Muguruza8Arsen Zakharyan15Urko Gonzalez de Zarate12Javier Lopez22Benat Turrientes13Unai Marrero Larranaga31Jon Martin32Aitor FragaGerard Moreno Balaguero 7Pau Cabanes 33Etta Eyong 36Logan Costa 2Raul Albiol Tortajada 3Juan Bernat 12Rubén Gómez 55Eric Bertrand Bailly 4Thiago Ojeda 38Pau Navarro Badenes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
SociedadVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút6
-
-
6Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
466Số đường chuyền339
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu40
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người2
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass37
-
-
101Pha tấn công88
-
-
53Tấn công nguy hiểm55
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 44 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | H B B H T B |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 28 | B T T H B T |
8 | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H B B T T |
9 | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | B T H H H T |
10 | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B H T H B |
11 | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 25 | H H H H B B |
12 | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T B |
13 | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | T H B T B H |
14 | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | B T T H T B |
15 | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | -3 | 19 | T B T B B T |
16 | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B H B T B H |
17 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
18 | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | B H H H H B |
19 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
20 | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation