Kết quả Sporting Braga vs FC Porto, 03h30 ngày 09/03
Kết quả Sporting Braga vs FC Porto
Đối đầu Sporting Braga vs FC Porto
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.5
1.08U 2.5
0.801
3.40X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Sporting Braga vs FC Porto: Diễn biến chính
-
6'0-0Nehuen Perez
-
8'0-0Goncalo Borges
-
15'0-0Martim Fernandes
-
17'Ricardo Jorge Luz Horta1-0
-
57'1-0William Gomes
Ivan Marcano Sierra -
69'1-0Danny Loader
Martim Fernandes -
76'1-0Stephen Eustaquio
Andre Franco -
77'1-0Denis Gul
Goncalo Borges -
77'1-0Zaidu Sanusi
Francisco Sampaio Moura -
80'Uros Racic
Jean Gorby1-0 -
83'Joao Ferreira
Ismael Gharbi1-0 -
88'Afonso Patrao
Amine El Ouazzani1-0 -
88'Joao Filipe Iria Santos Moutinho1-0
-
90'Chissumba1-0
-
90'1-0Otavio Ataide da Silva
-
Sporting Braga vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba3Robson Bambu15Paulo Andre Rodrigues Oliveira2Victor Gomez Perea29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta77Gabri Martinez9Amine El Ouazzani23Joao Mario Neto Lopes9Samu Omorodion70Goncalo Borges52Martim Fernandes20Andre Franco22Alan Varela74Francisco Sampaio Moura24Nehuen Perez5Ivan Marcano Sierra4Otavio Ataide da Silva99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
13Joao Ferreira10Uros Racic67Afonso Patrao26Bright Akwo Arrey-Mbi50Diego Rodrigues12Tiago Magalhaes Sa19Adrian Marin Gomez95Sandro Vidigal79Ruben FurtadoStephen Eustaquio 6Zaidu Sanusi 12Danny Loader 19William Gomes 7Denis Gul 27Tomas Perez 25Claudio Pires Morais Ramos 14Tiago Djalo 3Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgePaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaFC Porto
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
14Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
399Số đường chuyền492
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
28Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn9
-
-
17Ném biên28
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách5
-
-
24Long pass25
-
-
90Pha tấn công110
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation