Kết quả Werder Bremen vs TSG Hoffenheim, 21h30 ngày 16/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • Werder Bremen vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 7'
    Stanley NSoki(OW)
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Anton Stach (Assist:Andrej Kramaric)
  • 38'
    Romano Schmid
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Tom Bischof (Assist:Finn Ole Becker)
  • 46'
    Derrick Kohn  
    Issa Kabore  
    1-2
  • 46'
    Amos Pieper  
    Milos Veljkovic  
    1-2
  • 46'
    Andre Silva  
    Marvin Ducksch  
    1-2
  • 50'
    1-2
    Gift Emmanuel Orban
  • 56'
    1-2
    Arthur Chaves
  • 63'
    1-3
    goal Gift Emmanuel Orban (Assist:Andrej Kramaric)
  • 67'
    Justin Njinmah  
    Marco Grull  
    1-3
  • 76'
    1-3
     Erencan Yardimci
     Gift Emmanuel Orban
  • 76'
    1-3
     Dennis Geiger
     Anton Stach
  • 83'
    1-3
     Alexander Prass
     Stanley NSoki
  • 84'
    Oliver Burke  
    Anthony Jung  
    1-3
  • 85'
    1-3
    Erencan Yardimci
  • 88'
    1-3
     Kevin Akpoguma
     Andrej Kramaric
  • 90'
    Oliver Burke
    1-3
  • Werder Bremen vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    4
    Niklas Stark
    13
    Milos Veljkovic
    29
    Issa Kabore
    20
    Romano Schmid
    14
    Senne Lynen
    10
    Leonardo Bittencourt
    8
    Mitchell Weiser
    17
    Marco Grull
    7
    Marvin Ducksch
    14
    Gift Emmanuel Orban
    7
    Tom Bischof
    27
    Andrej Kramaric
    21
    Marius Bulter
    16
    Anton Stach
    20
    Finn Ole Becker
    3
    Pavel Kaderabek
    35
    Arthur Chaves
    4
    Leo Skiri Ostigard
    34
    Stanley NSoki
    37
    Luca Philipp
    TSG Hoffenheim4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Derrick Kohn
    11Justin Njinmah
    5Amos Pieper
    9Andre Silva
    15Oliver Burke
    22Julian Malatini
    28Skelly Alvero
    30Mio Backhaus
    27Felix Agu
    Alexander Prass 22
    Kevin Akpoguma 25
    Dennis Geiger 8
    Erencan Yardimci 53
    David Jurasek 19
    Jakob Busk 32
    Max Moerstedt 33
    Haris Tabakovic 26
    Bazoumana Toure 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 562
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 30
    Long pass
    16
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation