Kết quả AIK Solna vs Elfsborg, 20h00 ngày 27/10
Kết quả AIK Solna vs Elfsborg
Đối đầu AIK Solna vs Elfsborg
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:00
-
AIK Solna 12Elfsborg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Elfsborg
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
AIK Solna vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
2'Ioannis Pittas (Assist:Onni Valakari)1-0
-
66'1-0Rami Kaib
Niklas Hult -
68'Dino Besirevic2-0
-
71'2-0Timothy Ouma
-
74'2-0Gottfrid Rapp
Arber Zeneli -
74'2-0Eggert Aron Gudmundsson
Michael Baidoo -
74'2-0Andri Fannar Baldursson
Gustav Henriksson -
76'Ahmad Faqa
Dino Besirevic2-0 -
81'2-0Leo Ostman
Emil Holten -
82'2-1Simon Hedlund
-
86'John Guidetti
Ioannis Pittas2-1 -
90'Stanley Wilson
Anton Saletros2-1 -
90'Eskil Edh2-1
-
AIK Solna vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-3-315Kristoffer Nordfeldt2Eskil Edh3Thomas Isherwood16Benjamin Hansen17Mads Thychosen7Anton Saletros24Lamine Dabo8Onni Valakari10Bersant Celina28Ioannis Pittas19Dino Besirevic18Ahmed Qasem12Emil Holten9Arber Zeneli15Simon Hedlund16Timothy Ouma10Michael Baidoo23Niklas Hult8Sebastian Holmen4Gustav Henriksson29Ibrahim Buhari31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson12Axel Bjornstrom30Ismael Diawara37Ahmad Faqa11John Guidetti20Oscar Uddenas21Stanley WilsonFrode Aronsson 5Andri Fannar Baldursson 6Marcus Bundgaard Sorensen 30Eggert Aron Gudmundsson 11Rami Kaib 19Leo Ostman 28Gottfrid Rapp 20Jens Thomasen 7Terry Yegbe 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaElfsborg
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
410Số đường chuyền441
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn11
-
-
19Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách15
-
-
17Long pass36
-
-
101Pha tấn công130
-
-
48Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển