Kết quả Athletic Bilbao vs Celta Vigo, 21h15 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 6

  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 4'
    Gorka Guruzeta Rodriguez goal 
    1-0
  • 5'
    1-0
     Marcos Alonso
     Oscar Mingueza
  • 20'
    Alejandro Berenguer Remiro
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Iago Aspas Juncal
  • 30'
    Aitor Paredes
    1-1
  • 37'
    1-1
    Iago Aspas Juncal Goal Disallowed
  • 39'
    Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    2-1
  • 46'
    Alex Padilla  
    Julen Agirrezabala  
    2-1
  • 50'
    2-1
    Hugo Sotelo
  • 52'
    Benat Prados Diaz
    2-1
  • 63'
    2-1
     Ilaix Moriba Kourouma
     Hugo Sotelo
  • 63'
    2-1
     Carlos Dominguez
     Jailson Marques Siqueira,Jaja
  • 65'
    Inigo Lekue  
    Adama Boiro  
    2-1
  • 65'
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    Mikel Jauregizar  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Williot Swedberg
     Hugo Alvarez Antunez
  • 68'
    2-1
     Borja Iglesias Quintas
     Anastasios Douvikas
  • 75'
    Unai Gomez  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    2-1
  • 77'
    Alvaro Djalo  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    2-1
  • 80'
    Alvaro Djalo (Assist:Inaki Williams Dannis) goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
    Ilaix Moriba Kourouma
  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    32
    Adama Boiro
    4
    Aitor Paredes
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    24
    Benat Prados Diaz
    23
    Mikel Jauregizar
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    8
    Oihan Sancet
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    10
    Iago Aspas Juncal
    9
    Anastasios Douvikas
    17
    Jonathan Bamba
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    33
    Hugo Sotelo
    25
    Damian Rodriguez Sousa
    3
    Oscar Mingueza
    32
    Javier Rodriguez
    2
    Carl Starfelt
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    15Inigo Lekue
    11Alvaro Djalo
    26Alex Padilla
    20Unai Gomez
    21Ander Herrera Aguera
    6Mikel Vesga
    14Unai Nunez Gestoso
    2Gorosabel
    22Nico Serrano
    19Javier Marton
    Ilaix Moriba Kourouma 6
    Carlos Dominguez 24
    Marcos Alonso 20
    Borja Iglesias Quintas 7
    Williot Swedberg 19
    Franco Cervi 11
    Joseph Aidoo 15
    Sergio Carreira 5
    Alfon Gonzalez 12
    Ivan Villar 1
    Francisco Beltran 8
    Pablo Duran 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    20
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •