Kết quả Athletic Bilbao vs Sevilla, 21h15 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 8

  • Athletic Bilbao vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 36'
    Mikel Jauregizar (Assist:Unai Gomez) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Juanlu Sanchez
     Valentin Barco
  • 55'
    1-0
    Jose Angel Carmona
  • 59'
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    Mikel Vesga  
    1-0
  • 59'
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    Unai Gomez  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Jesus Fernandez Saez Suso
     Kelechi Iheanacho
  • 71'
    Yuri Berchiche  
    Oscar de Marcos Arana Oscar  
    1-0
  • 71'
    Peio Canales  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Adria Giner Pedrosa
     Jose Angel Carmona
  • 80'
    1-0
     Mateo Mejia
     Peque Fernandez
  • 82'
    Julen Agirrezabala
    1-0
  • 85'
    Alex Padilla  
    Nico Williams  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Jesus Navas Gonzalez
     Lucien Agoume
  • 90'
    1-0
    Adria Giner Pedrosa
  • 90'
    1-1
    Alex Padilla(OW)
  • 90'
    1-1
    Nianzou Kouassi
  • Athletic Bilbao vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    15
    Inigo Lekue
    4
    Aitor Paredes
    14
    Unai Nunez Gestoso
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    6
    Mikel Vesga
    23
    Mikel Jauregizar
    10
    Nico Williams
    20
    Unai Gomez
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    9
    Inaki Williams Dannis
    9
    Kelechi Iheanacho
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    14
    Peque Fernandez
    21
    Chidera Ejuke
    18
    Lucien Agoume
    6
    Nemanja Gudelj
    32
    Jose Angel Carmona
    22
    Loic Bade
    24
    Nianzou Kouassi
    19
    Valentin Barco
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Yuri Berchiche
    16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    12Gorka Guruzeta Rodriguez
    26Alex Padilla
    28Peio Canales
    2Gorosabel
    3Daniel Vivian Moreno
    22Nico Serrano
    11Alvaro Djalo
    19Javier Marton
    32Adama Boiro
    Jesus Fernandez Saez Suso 10
    Adria Giner Pedrosa 3
    Jesus Navas Gonzalez 16
    Juanlu Sanchez 26
    Mateo Mejia 34
    Gonzalo Montiel 15
    Stanis Idumbo Muzambo 27
    Alvaro Fernandez 1
    Pedro Ortiz 8
    Enrique Jesus Salas Valiente 4
    MatIas Arbol 33
    Manuel Bueno Sebastian 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    15
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •