Kết quả Betis vs Aris Limassol, 03h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Betis vs Aris Limassol: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Jaden Montnor Goal Disallowed
  • 34'
    Borja Iglesias Quintas (Assist:Abner Vinicius Da Silva Santos) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Leo Bengtsson
     Jaden Montnor
  • 46'
    1-0
     Alex Moucketou-Moussounda
     FRANZ BRORSSON
  • 46'
    1-0
    Leo Bengtsson Goal Disallowed
  • 59'
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco  
    Rodri Sanchez  
    1-0
  • 59'
    Ayoze Perez  
    Borja Iglesias Quintas  
    1-0
  • 59'
    Guido Rodriguez  
    Andres Guardado  
    1-0
  • 64'
    Aitor Ruibal (Assist:Ayoze Perez) goal 
    2-0
  • 71'
    2-0
    Karol Struski
  • 75'
    2-0
     Morgan Brown
     Karol Struski
  • 75'
    2-0
     Aleksandr Kokorin
     Mihlali Mayambela
  • 75'
    Nabil Fekir  
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva  
    2-0
  • 76'
    Nabil Fekir
    2-0
  • 77'
    Guido Rodriguez
    2-0
  • 79'
    Marc Roca (Assist:Nabil Fekir) goal 
    3-0
  • 82'
    3-0
     Mariusz Stepinski
     Shavy Babicka
  • 84'
    Enrique Fernández  
    German Alejo Pezzella  
    3-0
  • 84'
    3-1
    goal Aleksandr Kokorin (Assist:Leo Bengtsson)
  • 90'
    Abdessamad Ezzalzouli (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco) goal 
    4-1
  • Real Betis vs Aris Limassol: Đội hình chính và dự bị

  • Real Betis4-2-3-1
    1
    Claudio Andres Bravo Munoz
    20
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    21
    Marc Roca
    6
    German Alejo Pezzella
    24
    Aitor Ruibal
    18
    Andres Guardado
    14
    William Carvalho
    7
    Abdessamad Ezzalzouli
    17
    Rodri Sanchez
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    9
    Borja Iglesias Quintas
    80
    Shavy Babicka
    21
    Mihlali Mayambela
    14
    Yannick Arthur Gomis
    66
    Jaden Montnor
    23
    Karol Struski
    37
    Julius Szoke
    20
    Steeve Yago
    31
    FRANZ BRORSSON
    72
    Slobodan Urosevic
    3
    CAJU
    1
    Vanailson Luciano de Souza Alves
    Aris Limassol4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Guido Rodriguez
    8Nabil Fekir
    10Ayoze Perez
    22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    40Enrique Fernández
    12Willian Jose
    50German Garcia
    2Hector Bellerin
    3Juan Miranda
    38Assane Diao
    30Francisco Barbosa Vieites
    Alex Moucketou-Moussounda 5
    Mariusz Stepinski 11
    Aleksandr Kokorin 9
    Leo Bengtsson 7
    Morgan Brown 8
    Andreas Dimitriou 12
    Konstantinos Chrysostomou 78
    Ellinas Sofroniou 90
    Matija Spoljaric 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
    Aleksey Shpilevski
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Betis vs Aris Limassol: Số liệu thống kê

  • Betis
    Aris Limassol
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •