Kết quả DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys, 20h00 ngày 25/08
Kết quả DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys
Đối đầu DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
FK Panevezys 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys
-
Sân vận động: Alytaus m. centrinis stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Lítva 2024 » vòng 28
-
DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys: Diễn biến chính
-
7'0-1Amine Benchaib
-
43'0-1Domantas Vaicekauskas
-
44'Gustas Zabita1-1
-
54'1-1Cheikhou Dieng
-
59'1-1Rokas Rasimavicius
-
60'1-1Kwadwo Asamoah
Sivert Gussias -
70'Chibuike Nwosu
Artem Baftalovskyi1-1 -
70'Glib Grachov
Maksims Maksimenko1-1 -
77'Stanislav Sorokin
Pamilerin Olugbogi1-1 -
77'1-1Nicolas Gorobsov
Domantas Vaicekauskas -
77'Rokas Stanulevicius
Ivan Koshkosh1-1 -
80'1-1Andriy Karvatskyi
Rokas Rasimavicius -
80'1-1Markas Beneta
Robert Mazan -
86'Glib Grachov1-1
-
90'Oskaras Lukosiunas
Artem Bilyi1-1
-
DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys: Đội hình chính và dự bị
-
DFK Dainava Alytus4-2-3-177Airidas Mickevicius74Artem Bilyi24Naglis Paliusis3Maksims Maksimenko29Gustas Zabita5Ode Abdullahi20Ivan Koshkosh99Pamilerin Olugbogi17Dmitri Mandricenco7Artem Baftalovskyi9Davor Rakic28Sivert Gussias7Ernestas Veliulis25Domantas Vaicekauskas21Cheikhou Dieng20Jovan Cadjenovic9Amine Benchaib32Rokas Rasimavicius4Kaspars Dubra2Linas Klimavicius72Robert Mazan1Vytautas Cerniauskas
- Đội hình dự bị
-
51Glib Grachov28Lamin Jawara1Volodymyr Krynsky30Oskaras Lukosiunas10Chibuike Nwosu27Lukas Siaudvytis11Stanislav Sorokin19Rokas StanuleviciusKwadwo Asamoah 27Markas Beneta 29Daniel Bukel 13Malcolm Cacutalua 15Nicolas Gorobsov 5Andriy Karvatskyi 97Nojus Luksys 17Emil Timbur 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey KuznetsovGino Lettieri
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
DFK Dainava Alytus vs FK Panevezys: Số liệu thống kê
-
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
106Pha tấn công128
-
-
50Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying