Kết quả Elfsborg vs Hacken, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Elfsborg vs Hacken
Đối đầu Elfsborg vs Hacken
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Elfsborg1Hacken3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3.25
0.93U 3.25
0.951
1.83X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Hacken
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27
-
Elfsborg vs Hacken: Diễn biến chính
-
4'0-1Terry Yegbe(OW)
-
10'0-1Nikola Zecevic
Even Hovland -
58'Jalal Abdullai
Ahmed Qasem0-1 -
59'0-2Lars Olden Larsen (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
-
63'Besfort Zeneli
Jens Thomasen0-2 -
63'Andri Fannar Baldursson
Timothy Ouma0-2 -
75'Rami Kaib
Michael Baidoo0-2 -
75'Per Frick
Gustav Henriksson0-2 -
77'Per Frick (Assist:Besfort Zeneli)1-2
-
80'1-3Jeremy Agbonifo
-
82'1-3Srdjan Hrstic
Ali Youssef -
90'1-3Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen -
90'1-3Jacob Barrett Laursen
Adam Lundqvist
-
Elfsborg vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson29Ibrahim Buhari23Niklas Hult16Timothy Ouma7Jens Thomasen15Simon Hedlund18Ahmed Qasem10Michael Baidoo9Arber Zeneli10Ali Youssef23Jeremy Agbonifo18Mikkel Rygaard Jensen8Lars Olden Larsen15Samuel Holm27Amane Romeo11Julius Lindberg5Even Hovland4Marius Lode21Adam Lundqvist26Peter Abrahamsson
- Đội hình dự bị
-
14Jalal Abdullai5Frode Aronsson6Andri Fannar Baldursson30Marcus Bundgaard Sorensen17Per Frick12Emil Holten19Rami Kaib13Johan Larsson27Besfort ZeneliPontus Dahbo 16Srdjan Hrstic 19Sigge Jansson 35Jacob Barrett Laursen 7Axel Lindahl 6Andreas Linde 1Severin Nioule 34Filip Ohman 40Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs Hacken: Số liệu thống kê
-
ElfsborgHacken
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
436Số đường chuyền565
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
19Ném biên12
-
-
9Thử thách9
-
-
35Long pass21
-
-
60Pha tấn công87
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển