Kết quả Galatasaray vs Sparta Praha, 00h45 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Knockouts

  • Galatasaray vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 19'
    Kerem Demirbay (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Qazim Laci
  • 47'
    1-1
    goal Angelo Preciado
  • 47'
    Baris Yilmaz
    1-1
  • 49'
    1-1
    Matej Rynes
  • 55'
    Abdulkerim Bardakci  
    Kaan Ayhan  
    1-1
  • 60'
    Dries Mertens (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero) goal 
    2-1
  • 62'
    Victor Nelsson
    2-1
  • 65'
    2-2
    goal Jan Kuchta (Assist:Angelo Preciado)
  • 65'
    2-2
     Lukas Haraslin
     Adam Karabec
  • 74'
    2-2
     Tomas Wiesner
     Angelo Preciado
  • 74'
    2-2
     Markus Solbakken
     Qazim Laci
  • 79'
    2-2
    Veljko Birmancevic
  • 80'
    2-2
    Matej Rynes
  • 82'
    2-2
    Ladislav Krejci
  • 82'
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    2-2
  • 83'
    Wilfried Zaha  
    Kerem Demirbay  
    2-2
  • 84'
    Mateus Cardoso Lemos Martins  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    2-2
  • 84'
    2-2
     Victor Olatunji
     Jan Kuchta
  • 84'
    2-2
     Lukas Sadilek
     Veljko Birmancevic
  • 90'
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    Lucas Torreira  
    2-2
  • 90'
    Carlos Vinicius Alves Morais  
    Dries Mertens  
    2-2
  • 90'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Baris Yilmaz) goal 
    3-2
  • Galatasaray vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Galatasaray4-2-3-1
    1
    Fernando Muslera
    18
    Berkan smail Kutlu
    6
    Davinson Sanchez Mina
    25
    Victor Nelsson
    23
    Kaan Ayhan
    34
    Lucas Torreira
    8
    Kerem Demirbay
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    10
    Dries Mertens
    53
    Baris Yilmaz
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    10
    Adam Karabec
    9
    Jan Kuchta
    14
    Veljko Birmancevic
    2
    Angelo Preciado
    6
    Kaan Kairinen
    20
    Qazim Laci
    32
    Matej Rynes
    41
    Martin Vitik
    25
    Asger Sorensen
    37
    Ladislav Krejci
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Mateus Cardoso Lemos Martins
    95Carlos Vinicius Alves Morais
    91Tanguy Ndombele Alvaro
    42Abdulkerim Bardakci
    14Wilfried Zaha
    27Sergio Miguel Relvas Oliveira
    83Efe Akman
    19Gunay Guvenc
    58Ali Yesilyurt
    56Baran Demiroglu
    81Hamza Akman
    72Ali Turap Bulbul
    Lukas Sadilek 18
    Tomas Wiesner 28
    Victor Olatunji 7
    Markus Solbakken 4
    Lukas Haraslin 22
    Indrit Tuci 11
    Filip Panak 27
    Jakub Pesek 21
    Jan Mejdr 19
    Patrik Vydra 26
    Vojtech Vorel 24
    Adam Sevinsky 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Okan Buruk
    Brian Priske
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Galatasaray vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Galatasaray
    Sparta Praha
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •