Kết quả IK Sirius FK vs Elfsborg, 21h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • IK Sirius FK vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Emil Holten (Assist:Arber Zeneli)
  • 41'
    Yousef Salech (Assist:Adam Wikman) goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Timothy Ouma
     Jens Thomasen
  • 60'
    1-1
     Michael Baidoo
     Emil Holten
  • 61'
    Noel Milleskog (Assist:Joakim Persson) goal 
    2-1
  • 69'
    2-1
    Timothy Ouma
  • 72'
    Leo Walta goal 
    3-1
  • 74'
    Joakim Persson
    3-1
  • 75'
    3-1
     Per Frick
     Gustav Henriksson
  • 75'
    3-1
     Jalal Abdullai
     Besfort Zeneli
  • 78'
    Marcus Lindberg  
    Leo Walta  
    3-1
  • 78'
    Saba Mamatsashvili  
    Noel Milleskog  
    3-1
  • 80'
    Melker Heier (Assist:Joakim Persson) goal 
    4-1
  • 81'
    4-1
     Rami Kaib
     Niklas Hult
  • 87'
    Andreas Murbeck  
    Adam Wikman  
    4-1
  • 87'
    Pyndt Andreas  
    Patrick Nwadike  
    4-1
  • 90'
    Tobias Carlsson  
    Melker Heier  
    4-1
  • IK Sirius FK vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    2
    Patrick Nwadike
    4
    Henrik Castegren
    18
    Adam Wikman
    14
    Leo Walta
    7
    Joakim Persson
    10
    Melker Heier
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    9
    Arber Zeneli
    12
    Emil Holten
    18
    Ahmed Qasem
    15
    Simon Hedlund
    27
    Besfort Zeneli
    7
    Jens Thomasen
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    4
    Gustav Henriksson
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tobias Carlsson
    34David Celic
    20Victor Ekstrom
    17Marcus Lindberg
    33Saba Mamatsashvili
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    8Pyndt Andreas
    13Jakob Voelkerling Persson
    Jalal Abdullai 14
    Michael Baidoo 10
    Andri Fannar Baldursson 6
    Ibrahim Buhari 29
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Per Frick 17
    Rami Kaib 19
    Johan Larsson 13
    Timothy Ouma 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Elfsborg
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 30
    Long pass
    22
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 29 18 8 3 65 24 41 62 T T H H T H
2 Hammarby 29 16 6 7 48 24 24 54 T B T T T H
3 AIK Solna 29 16 3 10 41 40 1 51 T T B T T B
4 Djurgardens 29 15 5 9 42 34 8 50 T H H B T B
5 Mjallby AIF 29 13 8 8 43 35 8 47 H B T T H H
6 GAIS 29 13 6 10 34 33 1 45 T B B H H T
7 Elfsborg 29 13 5 11 52 44 8 44 H T B B B T
8 Hacken 29 12 6 11 54 50 4 42 B T T T B B
9 IK Sirius FK 29 12 5 12 46 44 2 41 B T T B B H
10 Brommapojkarna 29 8 10 11 45 51 -6 34 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 29 9 7 13 35 54 -19 34 H B B H T T
12 Halmstads 29 10 3 16 31 45 -14 33 H H B T T T
13 IFK Goteborg 29 7 10 12 33 42 -9 31 H T T B B H
14 IFK Varnamo 29 7 9 13 30 40 -10 30 H H H H B T
15 Kalmar 29 7 6 16 37 58 -21 27 H B H B T H
16 Vasteras SK FK 29 5 5 19 25 43 -18 20 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation